TIN TỨC
Máy bơm chìm Pentax rất được khách hàng ưa chuộng
Máy bơm chìm 2HP hay máy bơm chìm thả tõm 2HP 3 pha là dòng máy bơm chìm công suất 1.5kw sử dụng nguồn điện 3 Pha 380V hiệu suất cao, ở dãi công suất này cũng có khá nhiều model và thương hiệu bán chạy tại thị trường Việt Nam, với phân khúc giá rẻ phải kể đến các dòng nhập khẩu Trung Quốc hoặc Đài Loan cho đến các dòng bơm chìm cao cấp khách chuộng hàng Ý nhất.
Máy bơm chìm 2HP 380V có nhiều chủng loại mẫu mã nhu các dòng thân gang đúc và thân inox chuyên dùng vào các ứng dụng như bơm nạo vét bùng, bơm nước tầng hầm, bơm bể xử lý nước thải, bơm hố móng công trình, bơm thoát nước ao hồ, bơm hầm biogas ,bơm chìm nước thải có lẫn tạp chất , các dòng bơm chìm 2HP inox có thể bơm được hóa chất.
Máy bơm chìm thả tõm 1.5Kw nhập khẩu nên tiêu chuẩn cao, cấu tạo chắc chắc khép kín an toàn, chống nước chống cháy nổ tốt, hiệu suất bơm ổn định , lưu lượng lớn, cột áp cao, chóng gỉ sét ăn mòn tốt, thông số kỹ thuật đa dạng theo từng hãng và có mức giá cũng khác nhau theo độ uy tín thương hiệu.Hiện tại TPHCM, Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành là một trong những nhà phân phối máy bơm nước và motor công nghiệp uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là các dòng máy bơm chìm nước thải, Sau đây là bảng giá các model bơm chìm 2HP 380V bán chạy được thống kế dựa trên doanh số bán ra và độ bền cũng như mức độ hài lòng của khách về hiệu suất bơm và ít hỏng.Vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc ZALO để được tư vấn chi tiết hơn.
TT | Model | Quy Cách | Công Suất | TIÊU CHUẨN | Đơn Giá | ||
(VNĐ) | |||||||
HP | KW | CỘT ÁP(M) | LƯU LƯỢNG (M3/h) | ||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EUS-Series | |||||||
4 | EUS-5.20 | 3pha/380V/ 2” | 2 | 1,5 | 16 | 19 | 8.460.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EW-Series | |||||||
10 | EW-5.20 | 3pha/380V/3” | 2 | 1,5 | 10 | 21 | 7.970.000 |
12 | EW-5.20E | 3pha/380V/3” | 2 | 1,5 | 10 | 18 | 7.320.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HIPPO-Series | |||||||
19 | HIPPO-200 | 1pha/3pha/ 2” | 2 | 1,5 | 10,3 | 24 | 7.340.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EWS-Series ( Toàn thân INOX 316) | |||||||
36 | EWS-5.20 | 3pha/380V/2'' | 2 | 1,5 | 12 | 16,8 | 21.490.000 |
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16/08/2024)
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (bắt buộc lấy VAT) - Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ - Thời gian bảo hành: 12 tháng
Model | Điện áp | Công suất | Đường kính Hút-xả | Lưu lượng | Cột áp H(m) | ĐƠN GIÁ |
PHASE | HP | (Lít/phút) | [VND] CHƯA VAT | |||
A . BƠM CHÌM TRỤC NGANG LUBI SERIE : LHL | ||||||
Lubi LHL-158 | 220V | 2 | 40x40mm | 250-180 | 22-28 | 15.460.000 |
Lubi LHL-159 | 220V | 2 | 50x40mm | 350-230 | 20-26 | 15.780.000 |
Lubi LHL-160 | 220V | 2 | 50x50mm | 370-220 | 16-20 | 15.950.000 |
Lubi LHL-164 | 220V | 2 | 80x80mm | 870 - 610 | 45453 | 16.500.000 |
Xuất xứ: LUBI – ẤN ĐỘ (Sản xuất theo tiêu chuẩn Euro) ÁP DỤNG TỪ 09/08/2024
1. ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
· Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
· Địa điểm giao hàng: Giao tại nơi do bên mua chỉ định, tại khu vực TP. Hồ Chí Minh.
2. BẢO HÀNH: Sản phẩm được bảo hành trong 12 tháng tính từ ngày giao hàng cho Quý Công ty.
3. HIỆU LỰC CHÀO GIÁ:
· Các model trên bảng báo giá là hàng có sẵn
· Các model còn lại trên cataloge không có trong bảng báo giá phải đặt hàng trước tử 8-10 tuần
STT | Model bơm | Đường kính DN (MM) | Điện thế | Công suất P2 | Lưu lượng max | Cột áp tổng | Gía bán chưa VAT | Xuất xứ |
(V) | (KW) | (L/P) | (M) | |||||
C./ Bơm chìm nước sạch 40°C | ||||||||
D./ Bơm chìm nước thải Seri - VP ( cánh Votex) | ||||||||
80 | VP 50/19-15-V-3 | 50 | 380 | 1,5 | 430 | 19 | 20.310.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - CSP ( cánh cắt) | ||||||||
83 | CSP 80/17-15-C-3 | 80 | 380 | 1,5 | 850 | 17 | 21.650.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - SWP | ||||||||
86 | SWP 80/15-15-C-3 | 80 | 380 | 1,5 | 1000 | 15 | 30.290.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - SVP Inox ( kiểu cánh xoáy) | ||||||||
90 | SVP-50/11-1.5-V-3 | 50 | 380 | 1,5 | 550 | 11 | 12.770.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri -SDP Inox | ||||||||
91 | SDP 40/21-1.5-V-3 | 40 | 380 | 1,5 | 417 | 19 | 15.300.000 |
GHI CHÚ : áp dụng từ ngày 15-5-2024
1.Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. (BẮT BUỘC LẤY VAT)
2. BẢO HÀNH: 12 THÁNG
STT | MODEL | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG | CỘT ÁP | ĐƠN GIÁ |
HP | Q (m3/h) | H (m) | CHƯA VAT | ||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DP (THÂN BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG PLASTIC) DÂY ĐIỆN 10M | |||||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DM (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING | |||||||
213 | DMT 210 | 2 | 380 | 76 | 19876 | 18.4 - 5.2 | 28.300.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DC (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING | |||||||
221 | DCT 210 | 2 | 380 | 60 | 14397 | 22.2 - 4.5 | 27.020.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CÓ CÁNH CẮT : DTRT | |||||||
230 | DTRT 200 | 2 | 380 | 60 | 45369 | 21.3 - 13.4 | 29.200.000 |
GHI CHÚ : Áp dụng từ 01-08-2024
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ.
* Hàng bảo hành 12 tháng.
* Giá trên chưa bao gồm VAT . (bắt buộc lấy VAT)
STT | Mã số | Đường kính hút - xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá đại lý |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | |||||||
11 | HSF280-11.5 205 | 90 | 2HP | 380 | 700 | 13 | 9.400.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ PHAO | |||||||
22 | HSF280-11.5 205 (T) | 90 | 2HP | 380 | 700 | 13 | 11.000.000 |
GHI CHÚ : (Áp dụng từ 13/09/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
1/ Giá trên đã chưa gồm thuế VAT .
2/ Xuất xứ : TAIWAN - kèm CO, CQ đầy đủ
3/ Bảo hành : 12 tháng
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ | |
(HP) | (VNĐ) | |||||
H=m | Q=m3/h | |||||
Bơm hố móng, bùn loãng | ||||||
30 | SV-1500/1500T | 220V/380V 3" | 2 | 9 | 27 | 9.170.000 |
37 | JK-20T | 380V 3" | 2 | 15 | 18 | 11.190.000 |
Bơm nước thải sạch | ||||||
50 | KHL-20T | 380V 2" | 2 | 20 | 16 | 9.900.000 |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt) | ||||||
56 | DSK-20/20T | 220V/380V 3" | 2 | 12 | 18.6 | 12.380.000 |
Bơm chìm, hút hố móng, bùn đặc , cánh chữ C | ||||||
59 | DSP-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 13.750.000 |
65 | DSPK-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 19.840.000 |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc) | ||||||
75 | SB-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 18.930.000 |
Ghi chú: (Áp dụng từ 13-08-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (không bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ
- Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng
STT | MODEL | CÔNG SUẤT | Q | H | ĐƠN GIÁ CHƯA VAT (VNĐ) | |
KW | V | M3/H | M | |||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (ĐẦU - CÁNH GANG, THÂN MOTOR INOX) | ||||||
112 | WVS 150 | 1,5 | 380 | 30 | 14 | 4.060.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (ĐẦU - CÁNH GANG, VỎ MOTOR GANG) | ||||||
113 | WQK15-12-1.5 | 1.5 | 380 | 31 | 18 | 4.590.000 |
Ghi chú: (GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16-08-2024)
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (BẮT BUỘC LẤY VAT) - Xuất xứ : China; CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
TT | Model | Điện áp | Công suất | Cột áp | Lưu lượng | Đường kính | Giá bán (VNĐ) |
|
(V) | Kw | Hp | Mét | M³/Phút | Họng xả | |||
BƠM ĐẶT CHÌM HÚT RÁC. DÙNG NƯỚC THẢI SINH HOẠT 2POLE 2900RPM | ||||||||
8 | B-323 | 380 | 1,5 | 2 | 10 | 0,3 | 90 | 9.650.000 |
BƠM CÔNG NGHIỆP GANG ĐÚC HÚT RÁC VÀ BÙN LOÃNG 2POLE 2900 RPM | ||||||||
18 | BS-323 | 380 | 1,5 | 2 | 10 | 0,3 | 90 | 13.480.000 |
BƠM ĐẶT CHÌM NGÀNH CÔNG NGHIỆP BƠM RÁC VÀ HÚT BÙN 2POLE 2900RPM | ||||||||
23 | AS-323N | 380 | 1.5 | 2 | 6 | 0.5 | 90 | 13.750.000 |
BƠM CÔNG NGHIỆP IONX SCS-14 (SUS-316) NGÀNH XI MẠ. HÓA DẦU 2 POLE 2900 RPM | ||||||||
35 | P-323 | 380 | 1,5 | 2 | 9 | 0,3 | 90 | 24.640.000 |
Ghi chú:
Xuất xứ: TAIWAN. CO CQ ĐẦY ĐỦ
Bảo hành: 12 tháng
Giá trên chưa bao gồm VAT . Bắt buộc lấy VAT
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17-05-2022 )
STT | Model | Đường kính hút xả | Nguồn | Công suất | Cột áp | Lưu Lượng | Giá bán chưa VAT | |
Phase | HP | KW | H(m) | Lít/Phút | ||||
BƠM THẢ CHÌM INOX | ||||||||
47 | QCK200 | 49 | 380 | 2 | 1,5 | 19 | 400 | 4.040.000 |
59 | DW VOX 200 | 60 | 380 | 2 | 1,5 | 13,5 | 559 | 7.460.000 |
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT .( không bắt buộc lấy VAT)
2/ Bảo hành : 12 tháng
3/ Xuất xứ : China
(Áp dụng từ 03-06-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT)
Stt | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG |
Công suất (HP) |
Cột áp (M) |
Lưu lượng M3/H |
Đơn giá |
BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG | ||||||
7 | EF-20T | 380V 2" | 2 | 17 | 39 | 8.410.000 |
Ghi chú: - Giá trên list từ dòng EF 05(T) đến EF 30(T) là giá bơm loại Direct hoặc bơm loại Elbow không có co bơm (nếu lấy co bơm cộng thêm 5%) | ||||||
BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT (THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT) | ||||||
17 | EFK-20T | 380V 2'' | 2 | 16 | 39 | 10.380.000 |
BƠM NƯỚC THẢI SẠCH | ||||||
26 | EA-20T | 380V 2" | 2 | 16 | 39 | 9.120.000 |
BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN | ||||||
34 | EFD-20T | 380V 2'' | 2 | 15 | 39 | 10.930.000 |
BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG ( INOX SUS316) | ||||||
41 | EFS-20T | 380V 2'' | 2 | 17,5 | 39 | 24.110.000 |
MÁY BƠM NƯỚC THẢI, HỐ MÓNG THÂN GANG, CÁNH GANG | ||||||
Stt | Model | Điện áp | Công suất (HP) |
Flow Speed |
Lưu lượng (m3/m) |
GIA BAN |
67 | EAF-20T | 380V 2",3" | 2 | 17 | 39 | CALL |
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | GIÁ BÁN | |
MỚI | |||||||
HP | KW | H(m) | m3/h | ||||
BƠM NƯỚC THẢI THẢ CHÌM MASTRA | |||||||
9 | MAF-315 | 220 / 380 | 2 | 1.5 | 15m | 60m3 | 5.950.000 |
GHI CHÚ : (Áp dụng từ 04/04/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT .( không bắt buộc lấy VAT)
2/ Bảo hành : 12 tháng
STT | Model | ĐIỆN ÁP | Công suất | Cột áp | Lưu lượng MAX | GIÁ BÁN |
CỠ NÒNG | (HP) | (M) MAX | L/min | |||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | ||||||
2 | VSP-20T | 380V 2" | 2 | 17 | 650 | 5.830.000 |
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT ( Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Malaysia. CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
No. | Model | Công suất (KW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (M) | Lưu lượng max (M2/H) | Họng xả (mm) |
Đơn giá | GHI CHÚ |
B | BƠM CHÌM KHÔNG GỈ SERIE SSP | |||||||
16 | SSP-1505T | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 7.530.000 | Không phao |
18 | SSP-1505TA | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 8.430.000 | Phao Loại A |
20 | SSP-1505TC | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 9.570.000 | Phao Loại C |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm VAT , BẮT BUỘC LẤY VAT
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại A là Phao Đơn
- Loại C là Phao Đứng cố định
(Áp dụng từ 12/06/2024 - Đơn giá đã bao gồm thuế VAT )
STT | Model | QDC | Công suất | Điện áp V | Lưu lượng | Cột áp H (m) | Đơn giá chưa VAT | |
L/min | ||||||||
KW | HP | |||||||
DL SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
1 | 65 DL 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 70-450 | 15.5-9.9 | 26.620.000 |
2 | 80 DL 51.5 | LM80 | 1,5 | 2 | 380V | 200-950 | 12.2-3.3 | 26.760.000 |
DVS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
67 | 50 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | 16.140.000 | |
69 | 65 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 19.210.000 | |
73 | 80 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 18.560.000 | |
DVSA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có 2 phao) | ||||||||
77 | 50 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
79 | 65 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DVSJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao) | ||||||||
81 | 50 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
83 | 65 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DF SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác) | ||||||||
84 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 26.620.000 |
85 | 80 DF 51.5 | LM 80 | 1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | 26.760.000 |
DFA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao) | ||||||||
91 | 65 DFA 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
92 | 80 DFA 51.5 | LL 80 | 1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
DFJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER - AUTOMATIC PARALELL (3 phao) | ||||||||
96 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
97 | 80 DFJ 51.5 | LL 80 | 1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
DS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
102 | 50 DS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-400 | 22.3-8.5 | 16.840.000 | |
105 | 65 DS 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 18.850.000 |
GHI CHÚ : Áp dụng từ 04/04/2024
Giá bán ra chưa bao gồm autocoupling
Xuất xứ : EBARA CHINA, bảo hành: 12 tháng
* Giá trên chưa bao gồm VAT . ( bắt buộc lấy VAT)
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
Qúy khách có nhu cầu xem hình ảnh chi tiết model nào, cần catalogue , hướng dẫn sử dụng, tư vấn lắp đặt hay cần báo giá mua số lượng lớn vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc ZALO để được tư vấn và báo giá tốt nhất .
CHIẾT KHẤU CAO CHO KHÁCH SỈ - KHÁCH ĐẠI LÝ - KHÁCH THƯƠNG MẠI TOÀN QUỐC
Showroom Chi Nhánh 1 Thuận Hiệp Thành
XEM GIÁ BƠM CHÌM KHUYẾN MÃI CỦA CÔNG TY CLICK TẠI ĐÂY : Máy bơm chìm 2HP