TIN TỨC
Các Dòng Máy Thổi Khí – Sục Khí Oxy Nuôi Tôm Cá Tốt...
Bơm chìm inox Ebara rất được ưu chuộng
Giới Thiệu Bơm Chìm Nước Thải Ebara
Bơm chìm ebara là dòng bơm chìm nước thải đặt chìm uy tín nhất hiện nay trên thế giới , được thiết kế với kiểu dáng hiệu quả ,cho hoạt động ổn định, máy bơm chìm nước thải ebara vượt trội về độ bền so với các dòng bơm chìm nước thải cùng phân khúc trên thị trường.bơm chìm ebara thuộc phân khúc bơm chìm nước thải cao cấp nhất hiện nay, được Các tổ chức đo lường chất lượng Châu Âu đánh giá và kiểm định về độ bền , hiệu quả làm việc cũng như an toàn trong quá trình sử dụng.Tại Việt Nam, dòng bơm chìm ebara cũng khá được ưu chuộng đối với các công trình dự án cao cấp, Hệ Cấp Thoát Nước, Hệ Thống Xử Lý Nước Thải…
Bơm chìm ebara hiện nay vẫn đa dạng về dòng và mẫu mã riêng biệt, nhưng phân loại chung vẫn dựa trên nhu cầu sử dụng là dân dụng và công nghiệp. Đối với dòng dân dùng phải kể đến bơm chìm ebara 1hp – 2hp – 3hp thuộc phân khúc nhỏ như các dòng bơm chìm ebara inox model BEST ONE – RIGHT – DW VOX… , còn đối với dòng bơm chìm công nghiệp phải kể đến bơm chìm ebara model DL – DVSA – DVSJ – DVSL – DML – DS – DVS… được thiết kế phần lớn bằng gang và hợp kim chóng ăn mòn.
Bơm chìm nước thải ebara hiện nay thuộc phân khúc bơm chìm nước thải cao cấp, do đó mức giá sẽ cao hơn so với các dòng bơm chìm phân khúc giá rẻ, tuy nhiên không vì vậy mà khách hàng lại không ưu chuộng , bơm chìm ebara hiện nay nổi tiếng về độ bền và an toàn sử dụng, bên cạnh đó chế độ bảo hành và hỗ trợ dịch vụ luôn là thế mạnh của nhà sản xuất cũng như các đại lý phân phối trên cả nước.Tại Việt Nam, Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH là địa chỉ phân phối giá bơm chìm nước thải ebara tốt nhất hiện nay ,với các ưu đãi đặt biệt dành riêng cho các khách hàng là KHÁCH SỈ - ĐẠI LÝ – CÔNG TY THƯƠNG MẠI trên toàn quốc. Qúy khách vui lòng tham khảo giá bán lẽ dưới đây, nếu có nhu cầu báo giá hãy nhanh chóng liên hệ HOTLINE hoặt ZALO, các nhân viên sẽ báo giá bơm chìm ebara tốt nhất cho quý khách hàng.
TT
|
Model
|
Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C)
|
Công suất |
Cột áp
M |
Lưu lượng Lít/Phút
|
Đường kính Hút-xả
|
Đơn giá cũ chưa VAT
|
|
KW | HP | |||||||
349 | BEST ONE MA | 220/40 | 0,25 | 0,33 | 8.3-1.8 | 20-170 | 42 | 8.800.000 |
350 | BEST 3 | 380/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 17.000.000 |
351 | BEST 3MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 17.480.000 |
352 | BEST 4 | 380/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 | 17.150.000 |
353 | BEST 4MA | 220/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 | 17.860.000 |
354 | BEST 5 | 380/50 | 1,5 | 2 | 18.4-5 | 20-360 | 49 | 17.290.000 |
355 | RIGHT 100 | 380/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 13.100.000 |
356 | RIGHT 100MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 13.360.000 |
357 | DW VOX 100 | 380/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 22.800.000 |
358 | DW VOX 100 MA | 220/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 23.060.000 |
359 | DW VOX 150 | 380/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 | 23.250.000 |
360 | DW VOX 150 MA | 220/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 | 24.050.000 |
361 | DW VOX 200 | 380/40 | 1,5 | 2 | 12.5-1.6 | 100-700 | 60 | 23.550.000 |
362 | DW VOX 300 | 380/40 | 2,2 | 3 | 15.7-3.6 | 100-800 | 60 | 28.400.000 |
GHI CHÚ : Áp dụng từ 04/04/2024
Giá bán ra chưa bao gồm mặt bích
Xuất xứ : EBARA ITALIA, bảo hành: 12 tháng
* Giá trên chưa bao gồm VAT. ( bắt buộc lấy VAT)
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
Bơm chìm Ebara thân gang đúc
STT
|
Model
|
QDC
|
Công suất |
Điện áp V
|
Lưu lượng
L/min |
Cột áp H (m)
|
Đơn giá chưa VAT
|
|
KW | HP | |||||||
DL SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
1 | 65 DL 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 70-450 | 15.5-9.9 | 26.620.000 |
2 | 80 DL 51.5 |
LM80
|
1,5 | 2 | 380V | 200-950 | 12.2-3.3 | 26.760.000 |
3 | 80 DL 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-1200 | 14.7-4.0 | 29.560.000 | |
4 | 80 DL 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 200-1200 | 18.7-10.4 | 33.130.000 | |
5 | 100 DL 53.7 |
LL100
|
3,7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | 35.760.000 |
6 | 100 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 800-2600 | 27.3-15.1 | 75.870.000 | |
7 | 100 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 800-2800 | 32-18.5 | 105.660.000 | |
8 | 100 DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 800-2800 | 37.7-21.1 | 159.870.000 | |
9 | 150 DL 55.5 |
LL 125
|
5,5 | 7,5 | 380V | 1000-3200 | 12.5-5.1 | 70.600.000 |
10 | 150 DL 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 1000-3400 | 17-7.7 | 76.740.000 | |
11 | 150 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1200-3600 | 20.8-11.7 | 100.690.000 | |
12 | 150 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 1200-3800 | 27-15 | 114.880.000 | |
13 | 150 DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 1200-4000 | 29.4-16.8 | 167.860.000 | |
14 | 150 DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 1200-4200 | 34.5-18.8 | 218.430.000 | |
15 | 150 DL 530-C |
LL 150
|
30 | 40 | 380V | 1500-4000 | 35-27.4 | 261.890.000 |
16 | 150 DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 1500-4200 | 38.6-30.2 | 309.240.000 | |
17 | 150 DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 1500-4400 | 43.5-34.6 | 338.350.000 | |
18 | 200 DL 55.5 |
LL 150
|
5,5 | 7,5 | 380V | 1000-4000 | 9.8-3.5 | 82.770.000 |
19 | 200 DL 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 1500-4500 | 12.5-6.5 | 87.040.000 | |
20 | 200 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1500-5000 | 16.5-9.0 | 108.980.000 | |
21 | 200 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 2000-5500 | 20.1-11.5 | 121.340.000 | |
22 | 200 DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 2000-5500 | 23.3-12.8 | 175.860.000 | |
23 | 200 DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 2000-5500 | 29-15.1 | 233.560.000 | |
24 | 200 DL 530-C |
LL 150 (200)
|
30 | 40 | 380V | 2500-7000 | 32.2-16.7 | 264.850.000 |
25 | 200 DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 2500-7500 | 35.8-19.1 | 312.200.000 | |
26 | 200 DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 2500-8000 | 40.5-22.5 | 341.310.000 | |
27 | 250 DL 57.5 |
LL 250
|
7,5 | 10 | 380V | 2000-6500 | 10.1-3.0 | 95.630.000 |
28 | 250 DL 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 2000-7000 | 15.5-5.0 | 119.540.000 | |
29 | 250 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 2000-7500 | 19.5-6.0 | 136.760.000 | |
30 | 250 DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 2000-7500 | 22.2-7.3 | 210.520.000 | |
31 | 250 DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 2000-8500 | 23.2-6.9 | 255.810.000 | |
32 | 250 DL 530-C |
LL 300 (250)
|
30 | 40 | 380V | 3000-10000 | 28.2-10 | 320.630.000 |
33 | 250 DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 3000-10500 | 33.8-15 | 349.250.000 | |
34 | 250 DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 3000-11000 | 37.7-17 | 377.690.000 | |
35 | 300 DL 511 (SD) |
LL 300
|
11 | 15 | 380V | 3000-9000 | 7.0-3.3 | 152.740.000 |
36 | 300 DL 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 3000-11000 | 9.9-4.2 | 174.530.000 | |
37 | 300 DL 518.5 (SD) | 18,5 | 25 | 380V | 3000-11000 | 12.8-4.8 | 238.820.000 | |
38 | 300 DL 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 3000-12000 | 15.5-6.4 | 288.630.000 | |
39 | 300 DL 530-C | 30 | 40 | 380V | 4000-1100 | 26.5-7.5 | 322.890.000 | |
40 | 300 DL 537-C | 37 | 50 | 380V | 4000-12000 | 31.2-10 | 351.520.000 | |
41 | 300 DL 545-C | 45 | 60 | 380V | 4000-13000 | 35-11.3 | 379.950.000 | |
DLB SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
42 | 100 DLB 55.5 | LL 100 | 5,5 | 7,5 | 380V | 600-2200 | 16-8.8 | 56.790.000 |
43 | 100 DLB 57.5 | LL 100 | 7,5 | 10 | 380V | 600-2400 | 20.8-11.4 | 60.980.000 |
DLC SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
44 | 80 DLC 55.5 |
LL 80
|
5,5 | 7,5 | 380V | 400-1600 | 21.1-12.3 | 54.780.000 |
45 | 80 DLC 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1800 | 26.5-15.3 | 56.870.000 | |
46 | 100 DLC 55.5 | LL 80 | 5,5 | 7,5 | 380V | 400-1600 | 21.1-13.2 | 55.070.000 |
47 | 100 DLC 57.5 | LL 80 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1800 | 26.5-15.3 | 59.370.000 |
DML SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
48 | 80 DML 52.2 |
LM 80
|
2,2 | 3 | 380V | 200-1600 | 11.2-4.0 | 36.750.000 |
49 | 80 DML 53.7 (SD) | 3,7 | 5 | 380V | 200-1600 | 15.5-7.9 | 41.490.000 | |
50 | 80 DML 55.5 (SD) |
LL 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 500-2400 | 17.9-8.5 | 55.920.000 |
51 | 80 DML 57.5 (SD) | 7,5 | 10 | 380V | 500-2400 | 20.6-12.1 | 60.360.000 | |
52 | 80 DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 500-2500 | 27.5-17.5 | 77.270.000 | |
53 | 80 DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 500-2500 | 33.5-23.4 | 84.160.000 | |
54 | 80 DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 200-1600 | 11.2-4 | 122.950.000 | |
55 | 100 DML 53.7 (SD) | LL 80 | 3,7 | 5 | 380V | 500-2400 | 13.5.9-4 | 41.950.000 |
56 | 100 DML 55.5 (SD) |
LL 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 500-2400 | 17.9-8.5 | 55.980.000 |
57 | 100 DML 57.5 (SD) | 7,5 | 10 | 380V | 500-2400 | 20.6-12.1 | 60.430.000 | |
58 | 100 DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 500-2500 | 27.5-17.5 | 77.330.000 | |
59 | 100 DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 500-2500 | 33.5-23.4 | 84.310.000 | |
60 | 100 DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 500-2500 | 38.5-28 | 123.030.000 | |
61 | 150 DML 55.5 (SD) |
LL 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 1000-3400 | 14.9-3.9 | 59.220.000 |
62 | 150 DML 57.5 (SD) | 7,5 | 10 | 380V | 1000-4000 | 18-4 | 63.640.000 | |
63 | 150 DML 511 (SD) | 11 | 15 | 380V | 1000-4500 | 25.2-5.4 | 80.550.000 | |
64 | 150 DML 515 (SD) | 15 | 20 | 380V | 1000-5000 | 31.3-8.6 | 87.490.000 | |
65 | 150 DML 522 (SD) | 22 | 30 | 380V | 1000-5500 | 36.4-10.5 | 126.250.000 | |
DVS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
66 | 50 DVS 5.75 |
LS 50
|
0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | 13.730.000 |
67 | 50 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | 16.140.000 | |
68 | 65 DVS 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | 15.590.000 |
69 | 65 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 19.210.000 | |
70 | 65 DVS 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-750 | 17.5-6.6 | 26.760.000 | |
71 | 65 DVS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 200-1000 | 23-6.9 | 29.090.000 | |
72 | 80 DVS 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 100-350 | 13-3.3 | 16.060.000 |
73 | 80 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 18.560.000 | |
74 | 80 DVS 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-750 | 17.5-6.6 | 27.080.000 | |
75 | 80 DVS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 200-1000 | 23-6.9 | 30.340.000 | |
DVSA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có 2 phao) | ||||||||
76 | 50 DVSA 5.75 |
LS50
|
0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | LIÊN HỆ |
77 | 50 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
78 | 65 DVSA 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | LIÊN HỆ |
79 | 65 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DVSJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao) |
||||||||
80 | 50 DVSJ 5.75 |
LS 50
|
0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | LIÊN HỆ |
81 | 50 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
82 | 65 DVSJ 5.75 |
LM 65
|
0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | LIÊN HỆ |
83 | 65 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DF SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác) | ||||||||
84 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 26.620.000 |
85 | 80 DF 51.5 |
LM 80
|
1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | 26.760.000 |
86 | 80 DF 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | 28.940.000 | |
87 | 80 DF 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | 32.820.000 | |
88 | 100 DF 53.7 |
LL 100
|
3,7 | 5 | 380V | 200-1000 | 25-6.6 | 34.680.000 |
89 | 100 DF 55.5 | 5,5 | 7,5 | 380V | 300-1250 | 30.7-11.6 | 56.870.000 | |
90 | 100 DF 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1400 | 37-13.2 | 61.120.000 | |
DFA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao) | ||||||||
91 | 65 DFA 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
92 | 80 DFA 51.5 |
LL 80
|
1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
93 | 80 DFA 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | LIÊN HỆ | |
94 | 80 DFA 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | LIÊN HỆ | |
95 | 100 DFA 53.7 | LL 100 | 3,7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | LIÊN HỆ |
DFJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER - AUTOMATIC PARALELL (3 phao) | ||||||||
96 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
97 | 80 DFJ 51.5 |
LL 80
|
1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
98 | 80 DFJ 52.2 | 2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | LIÊN HỆ | |
99 | 80 DFJ 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | LIÊN HỆ | |
100 | 100 DFJ 53.7 | LL 100 | 3,7 | 5 | 380V | 500-1900 | 14.1-5.0 | LIÊN HỆ |
DS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
101 | 50 DS 5.75 |
LS 50
|
0,75 | 1 | 380V | 100-300 | 18-6.5 | 14.750.000 |
102 | 50 DS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-400 | 22.3-8.5 | 16.840.000 | |
103 | 50 DS 52.2 |
LM 50
|
2,2 | 3 | 380V | 150-550 | 25.2-9.4 | 30.640.000 |
104 | 50 DS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 150-600 | 35.3-18.6 | 33.750.000 | |
105 | 65 DS 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 18.850.000 |
106 | 80 DS 52.2 |
LM 80
|
2,2 | 3 | 380V | 200-700 | 20.8-8.3 | 31.740.000 |
107 | 80 DS 53.7 | 3,7 | 5 | 380V | 250-950 | 26.3-9.9 | 34.910.000 | |
108 | 100 DS 55.5 |
LL 100
|
5,5 | 7,5 | 380V | 300-1250 | 30.7-11.6 | 51.200.000 |
109 | 100 DS 57.5 | 7,5 | 10 | 380V | 400-1400 | 37-13.2 | 54.460.000 | |
QDC QUICK DISCHARGE CONECTORS (Khớp nối nhanh) | ||||||||
110 | LS 50 | 3.840.000 | ||||||
111 | LM 50 | 5.050.000 | ||||||
112 | LM 65 | 5.750.000 | ||||||
113 | LM 80 | 6.070.000 | ||||||
114 | LL 80 | 13.880.000 | ||||||
115 | LL 100 | 14.620.000 | ||||||
116 | LL 125 | 18.620.000 | ||||||
117 | LL 150 | 20.680.000 | ||||||
118 | LL 250 | 60.300.000 | ||||||
119 | LL 300 | 68.430.000 |
GHI CHÚ : Áp dụng từ 04/04/2024
Giá bán ra chưa bao gồm autocoupling
Xuất xứ : EBARA CHINA, bảo hành: 12 tháng
* Giá trên chưa bao gồm VAT . ( bắt buộc lấy VAT)
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU BÁO GIÁ HOẶT MUA HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE HOẶC GỬI MAIL BÁO GIÁ TẠI WEBSITE : https://maybomnuocchinhhang.vn ĐỊA CHỈ BÁO GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EBARA TỐT NHẤT HIỆN NAY TẠI VIỆT NAM
CHIẾT KHẤU CAO CHO KHÁCH SỈ - KHÁCH ĐẠI LÝ - KHÁCH THƯƠNG MẠI TOÀN QUỐC !
Kho bơm Ebara đủ loại
XEM GIÁ BƠM CHÌM KHUYẾN MÃI CỦA CÔNG TY CLICK TẠI ĐÂY : Máy bơm chìm giá rẻ
Các Dòng Máy Thổi Khí – Sục Khí Oxy Nuôi Tôm Cá Tốt...