TIN TỨC
Bảng Giá Máy Bơm Nước Howaki giá Rẻ Chính Hãng Tại...
bơm định lượng cheonsei là dòng bơm định lượng uy tín chất lượng được sản xuất Chủ Yếu tại Hàn Quốc và Nhật Bản phân phối trên toàn thế giới.Bơm định lượng cheonsei được sử dụng để chiết rót hóa chất,hoạt động vô cùng hiệu quả với chi phí vừa phải phù hợp với người tiêu dùng.bơm định lượng cheonsei hiện nay gồm các model KM, KS, KD và KPV là những dòng bán chạy nhất hiện nay, tuy nhiên tại Việt Nam bơm định lượng cheonsei nổi bậc với các model KS51-PTC-HWS-S, KS12-PTC-HWS-S, KS22-PTC-HWS-S ,KS32-PTC-HWS-S, KS52-PTC-HWS-S, KS51-PTC-HVS-S,KM102-PTC-HWA, AX1-13-PTC-HWS-K, AX1-13-FTC-HWS-K Đây là những dòng khách lựa chọn nhiều nhất hiện nay đều sử dụng nguồn điện dân dụng 1 pha.
Bơm định lượng cheonsei được thiết kế với tính năng tự động reset khi máy quá tải,được thiết kế với van kiểm tra giúp tăng ổn định cho dòng chạy và giảm rủi ro các sự cố.bơm định lượng cheonsei được thiết kế nhỏ gọn tiện lợi dễ dàng di chuyển và lắp đặt bảo đưỡng định kì.máy có thiết bị điều chỉnh dòng chảy thích hợp và độ chính xác cực cao mang đến hiệu quả tối đa cho người sử dụng, bên cạnh đó bơm định lượng cheonsei nổi bậc với máy được cấu tạo bởi các hợp chất chóng ăn mòn chóng hóa chất do đó đảm bảo máy có độ bền và tuổi thọ cao.Đặc Biệt là các model model KS51-PTC-HWS-S, KS12-PTC-HWS-S, KS22-PTC-HWS-S ,KS32-PTC-HWS-S, KS52-PTC-HWS-S, KS51-PTC-HVS-S,KM102-PTC-HWA, AX1-13-PTC-HWS-K, AX1-13-FTC-HWS-K với 2 kiểu dáng khác nhau những đều mang lại sự tin cạnh của nhiều khách hàng.
STT
|
Model
|
Điện áp
|
Công
suất (W) |
Cột
áp (Bar) |
Lưu
lượng (L/h) |
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng
(Bắt ống) |
Đơn giá
(vnđ) |
1 | KS-51-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 15 | 2,4 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 4.890.000 |
2 | KS-51-6T6-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 15 | 2,4 | SS316-PTFE-SS316 | DN10x12 | 10.730.000 |
3 | KS-51-FTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 15 | 2,4 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN10x12 | 9.450.000 |
4 | KS-12-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 10 | 4,8 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 4.750.000 |
5 | KS-12-6T6-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 10 | 4,8 | SS316-PTFE-SS316 | DN10x12 | 10.770.000 |
6 | KS-12-FTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 10 | 4,8 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN10x12 | 8.680.000 |
7 | KS-22-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 7 | 12 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 4.860.000 |
8 | KS-22-6T6-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 7 | 12 | SS316-PTFE-SS316 | DN10x12 | 10.920.000 |
9 | KS-22-FTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 7 | 12 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN10x12 | 8.750.000 |
10 | KS-32-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 5 | 18 | PP-PTFE-CERAMIC | DN11-6 | 4.870.000 |
11 | KS-32-6T6-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 5 | 18 | SS316-PTFE-SS316 | DN10x12 | 10.860.000 |
12 | KS-32-FTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 5 | 18 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN10x12 | 8.690.000 |
13 | KS-52-PTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 3 | 28 | PP-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 5.340.000 |
14 | KS-52-6T6-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 3 | 28 | SS316-PTFE-SS316 | DN10x12 | 11.680.000 |
15 | KS-52-FTC-HWS-S | 220V/50Hz | 14 | 3 | 28 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN10x12 | 10.920.000 |
16 | AX1-13-PTC-HWS-K | 220V/50Hz | 20 | 3 | 60 | PP-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 6.730.000 |
17 | AX1-13-6T6-HWS-K | 220V/50Hz | 20 | 3 | 60 | SS316-PTFE-SS316 | DN10x12 | 12.530.000 |
18 | AX1-13-FTC-HWS-K | 220V/50Hz | 20 | 3 | 60 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN10x12 | 11.680.000 |
19 | AX1-13-PTC-HWS-Z | 220V/50Hz | 37 | 3 | 60 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 7.730.000 |
20 | AX1-13-6T6-HWS-Z | 220V/50Hz | 37 | 3 | 60 | SS316-PTFE-SS316 | DN10x12 | 13.610.000 |
21 | AX1-13-FTC-HWS-Z | 220V/50Hz | 37 | 3 | 60 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN10x12 | 12.740.000 |
Bơm định lượng dạng màng SP Series
Dẫn động điện từ (solenoid) |
||||||||
STT
|
Model
|
Điện áp
|
Công suất
(W) |
Cột áp
(Bar) |
Lưu lượng
(L/h) |
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng
(Bắt ren) |
Đơn giá
(vnđ) |
1 | SP-B30H-PTC-1WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 16 | 1,8 | PP-PTFE-CERAMIC | DN4-6 | 5.080.000 |
2 | SP-B50H-PTC-1WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 12 | 3 | PP-PTFE-CERAMIC | DN4-6 | 5.100.000 |
3 | SP-B70H-PTC-3WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 8 | 4 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 5.140.000 |
4 | SP-B100H-PTC-3WS-110 | 220V/50Hz | 17 | 5 | 7 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 5.340.000 |
5 | SP-B200-PTC-3WS-110 | 220V/50Hz | 15 | 2 | 14 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 5.020.000 |
6 | SP-B200-FTC-3WS-110 | 220V/50Hz | 15 | 2 | 14 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | |
Bơm định lượng dạng màng KM Series
Bơm định lượng cỡ vữa Dẫn động bằng động cơ giảm tốc |
||||||||
STT
|
Model
|
Điện áp
|
Công suất
(W) |
Cột áp
(Bar) |
Lưu lượng
(L/h) |
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng
(Bắt Ống) |
Đơn giá
(vnđ) |
1 | KM-521-PTC- HWA | 380V/50Hz | 60 | 7 | 25 | PVC-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 9.840.000 |
2 | KM-521-6T6- HWA | 380V/50Hz | 60 | 7 | 25 | SS316-PTFE-SS316 | DN12x18 | 16.590.000 |
3 | KM-521-FTC- HWA | 380V/50Hz | 60 | 7 | 25 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 15.830.000 |
4 | KM-102-PTC- HWA | 380V/50Hz | 60 | 5 | 50 | PVC-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 10.010.000 |
5 | KM-102-6T6- HWA | 380V/50Hz | 60 | 5 | 50 | SS316-PTFE-SS316 | DN12x18 | 16.760.000 |
6 | KM-102-FTC- HWA | 380V/50Hz | 60 | 5 | 50 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 15.900.000 |
7 | KM-212-PTC- HWA | 380V/50Hz | 60 | 3 | 105 | PVC-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 12.100.000 |
8 | KM-212-6T6- HWA | 380V/50Hz | 60 | 3 | 105 | SS316-PTFE-SS316 | DN12x18 | 18.150.000 |
9 | KM-212-FTC- HWA | 380V/50Hz | 60 | 3 | 105 | PVDF-PTFE-CERAMIC | DN12x18 | 19.520.000 |
Bơm định lượng hóa chất dạng màng KD Series
Dẫn động bằng động cơ giảm tốc Vật liệu cấu tạo đa dạng (Teflon, PVDF, SS316) Có tùy chọn điều khiển biến tần, BLDC... |
||||||||
STT
|
Model
|
Điện áp
|
Công suất
(kW) |
Cột áp
(Bar) |
Lưu lượng
(L/h) |
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng
(Flange) |
Đơn giá
(vnđ) |
1 | KDV-21H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 1,2 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 10.290.000 |
2 | KDV-21H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 1,2 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 12.990.000 |
3 | KDV-21H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 1,2 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 12.460.000 |
4 | KDV-61H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 3 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 10.290.000 |
5 | KDV-61H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 4 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 13.040.000 |
6 | KDV-61H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 5 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 12.420.000 |
7 | KDV-12H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 6 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 10.340.000 |
8 | KDV-12H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 6 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 13.080.000 |
9 | KDV-12H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 6 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 12.460.000 |
10 | KDV-22H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 12 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 10.460.000 |
11 | KDV-22H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 12 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 13.970.000 |
12 | KDV-22H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 12 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 13.680.000 |
13 | KDV-52H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 25 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 10.500.000 |
14 | KDV-52H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 25 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 14.000.000 |
15 | KDV-52H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 25 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 13.720.000 |
16 | KDV-82H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 42 | PP-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 10.590.000 |
17 | KDV-82H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 42 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 14.110.000 |
18 | KDV-82H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 42 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 13.760.000 |
19 | KDV-13H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 50 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 13.580.000 |
20 | KDV-13H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 50 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 17.170.000 |
21 | KDV-13H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 10 | 50 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 23.900.000 |
22 | KDV-23H-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 8 | 102 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 13.610.000 |
23 | KDV-23H-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 8 | 102 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K1 5A | 17.210.000 |
24 | KDV-23H-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 8 | 102 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K1 5A | 23.930.000 |
25 | KDV-33L-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 5 | 174 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 15.200.000 |
26 | KDV-33L-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 5 | 174 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 22.120.000 |
27 | KDV-33L-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 5 | 174 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 29.840.000 |
28 | KDV-43L-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 5 | 204 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 15.230.000 |
29 | KDV-43L-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 5 | 204 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 22.150.000 |
30 | KDV-43L-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 5 | 204 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 29.880.000 |
31 | KDV-73L-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 3 | 370 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 15.230.000 |
32 | KDV-73L-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 3 | 370 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 22.150.000 |
33 | KDV-73L-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,2 | 3 | 370 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 29.880.000 |
34 | KDV-53L-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,4 | 5 | 288 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 15.500.000 |
35 | KDV-53L-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,4 | 5 | 288 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 22.420.000 |
36 | KDV-53L-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,4 | 5 | 288 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 30.140.000 |
37 | KDV-63L-PTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,4 | 4 | 327 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 15.620.000 |
38 | KDV-63L-6T6-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,4 | 4 | 327 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 22.550.000 |
39 | KDV-63L-FTC-FWX/0 | 380V/50Hz | 0,4 | 4 | 327 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 30.270.000 |
40 | KDV-33H-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 10 | 174 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 32.530.000 |
41 | KDV-33H-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 10 | 174 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 39.450.000 |
42 | KDV-33H-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 10 | 174 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 47.190.000 |
43 | KDV-73H-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 7 | 372 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 32.640.000 |
44 | KDV-73H-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 7 | 372 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 39.560.000 |
45 | KDV-73H-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 7 | 372 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 47.280.000 |
46 | KDV-43H-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 8 | 216 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 31.500.000 |
47 | KDV-43H-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 8 | 216 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 40.020.000 |
48 | KDV-43H-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 8 | 216 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 43.050.000 |
49 | KDV-63H-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 7 | 330 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 31.590.000 |
50 | KDV-63H-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 7 | 330 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 40.110.000 |
51 | KDV-63H-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 7 | 330 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 43.140.000 |
52 | KDV-93M-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 5 | 450 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 31.690.000 |
53 | KDV-93M-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 5 | 450 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 40.230.000 |
54 | KDV-93M-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 5 | 450 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 43.260.000 |
55 | KDV-14N-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 4 | 588 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 31.750.000 |
56 | KDV-14N-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 4 | 588 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K2 5A | 40.290.000 |
57 | KDV-14N-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,4 | 4 | 588 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K2 5A | 43.300.000 |
58 | KDV-14M-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 5 | 690 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 32.580.000 |
59 | KDV-14M-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 5 | 690 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K4 0A | 41.120.000 |
60 | KDV-14M-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 5 | 690 | PVDF-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 44.150.000 |
61 | KDV-14H-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 7 | 540 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 57.990.000 |
62 | KDV-14H-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 7 | 540 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K4 0A | 73.850.000 |
63 | KDV-14H-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 7 | 540 | PTFE-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 100.380.000 |
64 | KDV-14G-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 5 | 798 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 58.230.000 |
65 | KDV-14G-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 5 | 798 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K4 0A | 74.080.000 |
66 | KDV-14G-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 5 | 798 | PTFE-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 100.610.000 |
67 | KDV-24L-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1104 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 58.170.000 |
68 | KDV-24L-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1104 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K4 0A | 74.030.000 |
69 | KDV-24L-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1104 | PTFE-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 100.580.000 |
70 | KDV-24S-PTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1390 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 73.620.000 |
71 | KDV-24S-6T6-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1390 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K4 0A | 85.260.000 |
72 | KDV-24S-FTC-FWX | 380V/50Hz | 0,75 | 3 | 1390 | PTFE-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 111.290.000 |
73 | KDV-24H-PTC-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 7 | 1104 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 62.570.000 |
74 | KDV-24H-6T6-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 7 | 1104 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K4 0A | 78.420.000 |
75 | KDV-24H-FTC-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 7 | 1104 | PTFE-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 104.970.000 |
76 | KDV-34H-PTC-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 5 | 1596 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 80.430.000 |
77 | KDV-34H-6T6-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 5 | 1596 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K4 0A | 91.880.000 |
78 | KDV-34H-FTC-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 5 | 1596 | PTFE-PTFE-CERAMIC | KS10K4 0A | 118.120.000 |
79 | KDV-54L-PTC-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 3 | 2700 | PVC-PTFE-CERAMIC | KS10K5 0A | 90.990.000 |
80 | KDV-54L-6T6-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 3 | 2700 | SS316-PTFE-SS316 | KS10K5 0A | 112.050.000 |
81 | KDV-54L-FTC-FWX | 380V/50Hz | 1,5 | 3 | 2700 | PTFE-PTFE-CERAMIC | KS10K5 0A | 156.770.000 |
Bơm thùng phuy DR Series
Bơm thung phuy cho ngành xăng dầu, hóa chất… Đẫn động bằng khí nén hoặc điện |
||||||||
STT
|
Model
|
Điện áp
|
Công suất
(W) |
Cột áp
(m) |
Lưu lượng
(L/min) |
Vật liệu
(Ống bơm-Trục bơm) |
Cỡ cổng
|
Đơn giá
(vnđ) |
1 | DR-PLH-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PP-HASTELLOY | DN25 | 13.430.000 |
2 | DR-PHH-10-U4A-S | 21 | 80 | 13.420.000 | ||||
3 | DR-PLS-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PP-SS316 | DN25 | 10.570.000 |
4 | DR-PHS-10-U4A-S | 21 | 80 | 10.570.000 | ||||
5 | DR-FLH-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 27.340.000 |
6 | DR-FHH-10-U4A-S | 21 | 80 | 26.520.000 | ||||
7 | DR-FLH-12-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 31.330.000 |
8 | DR-FHH-12-U4A-S | 21 | 80 | 30.500.000 | ||||
9 | DR-SLS-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 7,5 | 160 | SS316-SS316 | DN25 | 17.400.000 |
10 | DR-SHS-10-U4A-S | 17 | 90 | 17.400.000 | ||||
11 | DR-PLH-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PP-HASTELLOY | DN25 | 13.710.000 |
12 | DR-PHH-10-A4-1 | 22 | 85 | 13.710.000 | ||||
13 | DR-PLS-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PP-SS316 | DN25 | 10.860.000 |
14 | DR-PHS-10-A4-1 | 22 | 85 | 10.860.000 | ||||
15 | DR-FLH-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 27.580.000 |
16 | DR-FHH-10-A4-1 | 22 | 85 | 26.790.000 | ||||
17 | DR-FLH-12-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 31.580.000 |
18 | DR-FHH-12-A4-1 | 22 | 85 | 30.790.000 | ||||
19 | DR-SLS-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8 | 165 | SS316-SS316 | DN25 | 17.320.000 |
20 | DR-SHS-10-A4-1 | 18 | 95 | 17.320.000 | ||||
pH/ORP/DO/RC Controller
Tín hiệu ra: 4-20mA |
||||||||
STT
|
Model
|
Điện áp
|
Chức năng đo và điều khiển
|
|
Nhiệt độ
|
Dải đo và kiểm soát
|
Điện cực
đo |
Đơn giá
(vnđ) |
1 | MESTAR+ PB0-6 | 220V/50Hz | Độ pH | 0~80℃ | 0~14pH | CPP11 | 11.720.000 | |
2 | MESTAR+ PT1-7 (Bù nhiệt) | 220V/50Hz | Độ pH | 0~80℃ | 0~14pH | CPP12 | 14.150.000 | |
3 | MESTAR+ PB0-3 | 220V/50Hz | ORP | 0~40℃ | ±0~1999mV | MS-5 | 11.720.000 | |
4 | MESTAR+ DB0-1 | 220V/50Hz | Nồng độ Ôxi hòa tan (DO) |
0~50℃ | 0.00~20.00ppm | CPD11 | 14.250.000 | |
5 | MESTAR+ DB1-1 (Bù Nhiệt) | 220V/50Hz | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | CPD11 | 14.710.000 | ||
6 | MESTAR+ RB0-1 | 220V/50Hz | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | CPR11 | 29.860.000 | ||
7 | CPP11 | Chỉ nguyên Điện cực |
pH | 0~80℃ | 0~14pH | Ko có Controler |
3.250.000 | |
8 | CPP12 | pH | 0~80℃ | 0~14pH | 5.080.000 | |||
9 | MS-5 | ORP | 0~40℃ | ±0~1999mV | 3.130.000 | |||
10 | CPD11 | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 5.870.000 | |||
11 | CPR11 | RC | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | 20.890.000 | |||
12 | MESTAR+ PB0 | 220V/50Hz | 0~40℃ | 0~14pH | Chỉ nguyên thiết bị điều khiển | 6.370.000 | ||
13 | MESTAR+ PT1 (Bù nhiệt) | 220V/50Hz | pH | 0~80℃ | 0~14pH | 7.220.000 | ||
14 | MESTAR+ DB0 | 220V/50Hz | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 6.780.000 | ||
15 | MESTAR+ DB1 (Bù Nhiệt) | 220V/50Hz | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 7.280.000 | ||
16 | MESTAR+ RB0 | 220V/50Hz | RC | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | 6.490.000 |
- Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 25/07/2024)
Là dòng bơm định lượng hóa chất có thể bơm được hóa chất và dung dịch lỏng ở nhiệt độ tối đa 50 độ C,có thể bơm được dầu xăng chiết xuất, bơm định lượng trong các ngành công nghiệp chế biết nguyên vật liệu, y khoa, các ngành công nghiệp hóa chất…
Nếu bạn đang tìm cho mình nhà phân phối bơm định lượng hóa chất cheonsei tại TPHCM, hãy liên hệ ngay về Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH là nhà phân phối chính thức các dòng bơm định lượng cheonsei nhập khẩu chính hãng từ Hàn Quốc, với nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng, kèm các chứng từ nhập khẩu.Máy luôn được cam kết hàng chính hãng và mức giá vô cùng hấp dẫn so với các nhà cung cấp khác trên thị trường, nếu bạn đang có nhu cầu MUA SĨ hoặt TRỞ THÀNH ĐẠI LÝ hãy liên hệ HOTLINE hoặt GỬI MAIL BÁO GIÁ chúng tôi sẽ báo giá tốt nhất cho bạn.Sau đây là bảng giá bán lẽ bơm định lượng hóa chất cheonsei nhập khẩu Hàn Quốc.
XEM GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG KHUYẾN MÃI CLICK TẠI ĐÂY : Bơm định lượng hóa chất
Bảng Giá Máy Bơm Nước Howaki giá Rẻ Chính Hãng Tại...