Bảng Giá Bơm Định Lượng Cheonsei Hàn Quốc Tại TPHCM

 BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG CHEONSEI HÀN QUỐC TẠI TPHCM

 

Giới Thiệu Bơm Định Lượng Cheonsei

 

bơm định lượng cheonsei là dòng bơm định lượng uy tín chất lượng được sản xuất Chủ Yếu tại Hàn Quốc và Nhật Bản phân phối trên toàn thế giới.Bơm định lượng cheonsei được sử dụng để chiết rót hóa chất,hoạt động vô cùng hiệu quả với chi phí vừa phải phù hợp với người tiêu dùng.bơm định lượng cheonsei hiện nay gồm các model KM, KS, KD và KPV là những dòng bán chạy nhất hiện nay, tuy nhiên tại Việt Nam bơm định lượng cheonsei nổi bậc với các model KS51-PTC-HWS-S, KS12-PTC-HWS-S, KS22-PTC-HWS-S ,KS32-PTC-HWS-S, KS52-PTC-HWS-S, KS51-PTC-HVS-S,KM102-PTC-HWA, AX1-13-PTC-HWS-K, AX1-13-FTC-HWS-K Đây là những dòng khách lựa chọn nhiều nhất hiện nay đều sử dụng nguồn điện dân dụng 1 pha.

 

 BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG CHEONSEI HÀN QUỐC TẠI TPHCM

 

Đặc Điểm Bơm Định Lượng cheonsei Hàn Quốc

 

Bơm định lượng cheonsei được thiết kế với tính năng tự động reset khi máy quá tải,được thiết kế với van kiểm tra giúp tăng ổn định cho dòng chạy và giảm rủi ro các sự cố.bơm định lượng cheonsei được thiết kế nhỏ gọn tiện lợi dễ dàng di chuyển và lắp đặt bảo đưỡng định kì.máy có thiết bị điều chỉnh dòng chảy thích hợp và độ chính xác cực cao mang đến hiệu quả tối đa cho người sử dụng, bên cạnh đó bơm định lượng cheonsei nổi bậc với máy được cấu tạo bởi các hợp chất chóng ăn mòn chóng hóa chất do đó đảm bảo máy có độ bền và tuổi thọ cao.Đặc Biệt là các model model KS51-PTC-HWS-S, KS12-PTC-HWS-S, KS22-PTC-HWS-S ,KS32-PTC-HWS-S, KS52-PTC-HWS-S, KS51-PTC-HVS-S,KM102-PTC-HWA, AX1-13-PTC-HWS-K, AX1-13-FTC-HWS-K với 2 kiểu dáng khác nhau những đều mang lại sự tin cạnh của nhiều khách hàng.

 

Bảng giá bơm định lượng hóa chất Cheonsei Chính Hãng

 

STT
Model
Điện áp
Công
suất
(W)
Cột
áp
(Bar)
Lưu
lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt ống)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 KS-51-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 15 2,4 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4.890.000
2 KS-51-6T6-HWS-S 220V/50Hz 14 15 2,4 SS316-PTFE-SS316 DN10x12 10.730.000
3 KS-51-FTC-HWS-S 220V/50Hz 14 15 2,4 PVDF-PTFE-CERAMIC DN10x12 9.450.000
4 KS-12-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 10 4,8 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4.750.000
5 KS-12-6T6-HWS-S 220V/50Hz 14 10 4,8 SS316-PTFE-SS316 DN10x12 10.770.000
6 KS-12-FTC-HWS-S 220V/50Hz 14 10 4,8 PVDF-PTFE-CERAMIC DN10x12 8.680.000
7 KS-22-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 7 12 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4.860.000
8 KS-22-6T6-HWS-S 220V/50Hz 14 7 12 SS316-PTFE-SS316 DN10x12 10.920.000
9 KS-22-FTC-HWS-S 220V/50Hz 14 7 12 PVDF-PTFE-CERAMIC DN10x12 8.750.000
10 KS-32-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 5 18 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4.870.000
11 KS-32-6T6-HWS-S 220V/50Hz 14 5 18 SS316-PTFE-SS316 DN10x12 10.860.000
12 KS-32-FTC-HWS-S 220V/50Hz 14 5 18 PVDF-PTFE-CERAMIC DN10x12 8.690.000
13 KS-52-PTC-HWS-S 220V/50Hz 14 3 28 PP-PTFE-CERAMIC DN12x18 5.340.000
14 KS-52-6T6-HWS-S 220V/50Hz 14 3 28 SS316-PTFE-SS316 DN10x12 11.680.000
15 KS-52-FTC-HWS-S 220V/50Hz 14 3 28 PVDF-PTFE-CERAMIC DN10x12 10.920.000
16 AX1-13-PTC-HWS-K 220V/50Hz 20 3 60 PP-PTFE-CERAMIC DN12x18 6.730.000
17 AX1-13-6T6-HWS-K 220V/50Hz 20 3 60 SS316-PTFE-SS316 DN10x12 12.530.000
18 AX1-13-FTC-HWS-K 220V/50Hz 20 3 60 PVDF-PTFE-CERAMIC DN10x12 11.680.000
19 AX1-13-PTC-HWS-Z 220V/50Hz 37 3 60 PVDF-PTFE-CERAMIC DN12x18 7.730.000
20 AX1-13-6T6-HWS-Z 220V/50Hz 37 3 60 SS316-PTFE-SS316 DN10x12 13.610.000
21 AX1-13-FTC-HWS-Z 220V/50Hz 37 3 60 PVDF-PTFE-CERAMIC DN10x12 12.740.000
                 
Bơm định lượng dạng màng SP Series
Dẫn động điện từ (solenoid)
STT
Model
Điện áp
Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt ren)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 SP-B30H-PTC-1WS-110 220V/50Hz 17 16 1,8 PP-PTFE-CERAMIC DN4-6 5.080.000
2 SP-B50H-PTC-1WS-110 220V/50Hz 17 12 3 PP-PTFE-CERAMIC DN4-6 5.100.000
3 SP-B70H-PTC-3WS-110 220V/50Hz 17 8 4 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 5.140.000
4 SP-B100H-PTC-3WS-110 220V/50Hz 17 5 7 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 5.340.000
5 SP-B200-PTC-3WS-110 220V/50Hz 15 2 14 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 5.020.000
6 SP-B200-FTC-3WS-110 220V/50Hz 15 2 14 PVDF-PTFE-CERAMIC DN6-8  
Bơm định lượng dạng màng KM Series
Bơm định lượng cỡ vữa
Dẫn động bằng động cơ giảm tốc
STT
Model
Điện áp
Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt Ống)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 KM-521-PTC- HWA 380V/50Hz 60 7 25 PVC-PTFE-CERAMIC DN12x18 9.840.000
2 KM-521-6T6- HWA 380V/50Hz 60 7 25 SS316-PTFE-SS316 DN12x18 16.590.000
3 KM-521-FTC- HWA 380V/50Hz 60 7 25 PVDF-PTFE-CERAMIC DN12x18 15.830.000
4 KM-102-PTC- HWA 380V/50Hz 60 5 50 PVC-PTFE-CERAMIC DN12x18 10.010.000
5 KM-102-6T6- HWA 380V/50Hz 60 5 50 SS316-PTFE-SS316 DN12x18 16.760.000
6 KM-102-FTC- HWA 380V/50Hz 60 5 50 PVDF-PTFE-CERAMIC DN12x18 15.900.000
7 KM-212-PTC- HWA 380V/50Hz 60 3 105 PVC-PTFE-CERAMIC DN12x18 12.100.000
8 KM-212-6T6- HWA 380V/50Hz 60 3 105 SS316-PTFE-SS316 DN12x18 18.150.000
9 KM-212-FTC- HWA 380V/50Hz 60 3 105 PVDF-PTFE-CERAMIC DN12x18 19.520.000
Bơm định lượng hóa chất dạng màng KD Series
Dẫn động bằng động cơ giảm tốc
Vật liệu cấu tạo đa dạng (Teflon, PVDF, SS316)
Có tùy chọn điều khiển biến tần, BLDC...
STT
Model
Điện áp
Công suất
(kW)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Flange)
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 KDV-21H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 1,2 PP-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 10.290.000
2 KDV-21H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 1,2 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 12.990.000
3 KDV-21H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 1,2 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 12.460.000
4 KDV-61H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 3 PP-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 10.290.000
5 KDV-61H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 4 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 13.040.000
6 KDV-61H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 5 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 12.420.000
7 KDV-12H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 6 PP-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 10.340.000
8 KDV-12H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 6 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 13.080.000
9 KDV-12H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 6 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 12.460.000
10 KDV-22H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 12 PP-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 10.460.000
11 KDV-22H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 12 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 13.970.000
12 KDV-22H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 12 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 13.680.000
13 KDV-52H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 25 PP-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 10.500.000
14 KDV-52H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 25 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 14.000.000
15 KDV-52H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 25 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 13.720.000
16 KDV-82H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 42 PP-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 10.590.000
17 KDV-82H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 42 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 14.110.000
18 KDV-82H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 42 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 13.760.000
19 KDV-13H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 50 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 13.580.000
20 KDV-13H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 50 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 17.170.000
21 KDV-13H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 10 50 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 23.900.000
22 KDV-23H-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 8 102 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 13.610.000
23 KDV-23H-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 8 102 SS316-PTFE-SS316 KS10K1 5A 17.210.000
24 KDV-23H-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 8 102 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K1 5A 23.930.000
25 KDV-33L-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 5 174 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 15.200.000
26 KDV-33L-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 5 174 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 22.120.000
27 KDV-33L-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 5 174 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 29.840.000
28 KDV-43L-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 5 204 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 15.230.000
29 KDV-43L-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 5 204 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 22.150.000
30 KDV-43L-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 5 204 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 29.880.000
31 KDV-73L-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 3 370 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 15.230.000
32 KDV-73L-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,2 3 370 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 22.150.000
33 KDV-73L-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,2 3 370 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 29.880.000
34 KDV-53L-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,4 5 288 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 15.500.000
35 KDV-53L-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,4 5 288 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 22.420.000
36 KDV-53L-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,4 5 288 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 30.140.000
37 KDV-63L-PTC-FWX/0 380V/50Hz 0,4 4 327 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 15.620.000
38 KDV-63L-6T6-FWX/0 380V/50Hz 0,4 4 327 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 22.550.000
39 KDV-63L-FTC-FWX/0 380V/50Hz 0,4 4 327 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 30.270.000
40 KDV-33H-PTC-FWX 380V/50Hz 0,4 10 174 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 32.530.000
41 KDV-33H-6T6-FWX 380V/50Hz 0,4 10 174 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 39.450.000
42 KDV-33H-FTC-FWX 380V/50Hz 0,4 10 174 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 47.190.000
43 KDV-73H-PTC-FWX 380V/50Hz 0,4 7 372 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 32.640.000
44 KDV-73H-6T6-FWX 380V/50Hz 0,4 7 372 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 39.560.000
45 KDV-73H-FTC-FWX 380V/50Hz 0,4 7 372 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 47.280.000
46 KDV-43H-PTC-FWX 380V/50Hz 0,4 8 216 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 31.500.000
47 KDV-43H-6T6-FWX 380V/50Hz 0,4 8 216 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 40.020.000
48 KDV-43H-FTC-FWX 380V/50Hz 0,4 8 216 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 43.050.000
49 KDV-63H-PTC-FWX 380V/50Hz 0,4 7 330 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 31.590.000
50 KDV-63H-6T6-FWX 380V/50Hz 0,4 7 330 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 40.110.000
51 KDV-63H-FTC-FWX 380V/50Hz 0,4 7 330 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 43.140.000
52 KDV-93M-PTC-FWX 380V/50Hz 0,4 5 450 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 31.690.000
53 KDV-93M-6T6-FWX 380V/50Hz 0,4 5 450 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 40.230.000
54 KDV-93M-FTC-FWX 380V/50Hz 0,4 5 450 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 43.260.000
55 KDV-14N-PTC-FWX 380V/50Hz 0,4 4 588 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 31.750.000
56 KDV-14N-6T6-FWX 380V/50Hz 0,4 4 588 SS316-PTFE-SS316 KS10K2 5A 40.290.000
57 KDV-14N-FTC-FWX 380V/50Hz 0,4 4 588 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K2 5A 43.300.000
58 KDV-14M-PTC-FWX 380V/50Hz 0,75 5 690 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 32.580.000
59 KDV-14M-6T6-FWX 380V/50Hz 0,75 5 690 SS316-PTFE-SS316 KS10K4 0A 41.120.000
60 KDV-14M-FTC-FWX 380V/50Hz 0,75 5 690 PVDF-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 44.150.000
61 KDV-14H-PTC-FWX 380V/50Hz 0,75 7 540 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 57.990.000
62 KDV-14H-6T6-FWX 380V/50Hz 0,75 7 540 SS316-PTFE-SS316 KS10K4 0A 73.850.000
63 KDV-14H-FTC-FWX 380V/50Hz 0,75 7 540 PTFE-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 100.380.000
64 KDV-14G-PTC-FWX 380V/50Hz 0,75 5 798 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 58.230.000
65 KDV-14G-6T6-FWX 380V/50Hz 0,75 5 798 SS316-PTFE-SS316 KS10K4 0A 74.080.000
66 KDV-14G-FTC-FWX 380V/50Hz 0,75 5 798 PTFE-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 100.610.000
67 KDV-24L-PTC-FWX 380V/50Hz 0,75 3 1104 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 58.170.000
68 KDV-24L-6T6-FWX 380V/50Hz 0,75 3 1104 SS316-PTFE-SS316 KS10K4 0A 74.030.000
69 KDV-24L-FTC-FWX 380V/50Hz 0,75 3 1104 PTFE-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 100.580.000
70 KDV-24S-PTC-FWX 380V/50Hz 0,75 3 1390 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 73.620.000
71 KDV-24S-6T6-FWX 380V/50Hz 0,75 3 1390 SS316-PTFE-SS316 KS10K4 0A 85.260.000
72 KDV-24S-FTC-FWX 380V/50Hz 0,75 3 1390 PTFE-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 111.290.000
73 KDV-24H-PTC-FWX 380V/50Hz 1,5 7 1104 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 62.570.000
74 KDV-24H-6T6-FWX 380V/50Hz 1,5 7 1104 SS316-PTFE-SS316 KS10K4 0A 78.420.000
75 KDV-24H-FTC-FWX 380V/50Hz 1,5 7 1104 PTFE-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 104.970.000
76 KDV-34H-PTC-FWX 380V/50Hz 1,5 5 1596 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 80.430.000
77 KDV-34H-6T6-FWX 380V/50Hz 1,5 5 1596 SS316-PTFE-SS316 KS10K4 0A 91.880.000
78 KDV-34H-FTC-FWX 380V/50Hz 1,5 5 1596 PTFE-PTFE-CERAMIC KS10K4 0A 118.120.000
79 KDV-54L-PTC-FWX 380V/50Hz 1,5 3 2700 PVC-PTFE-CERAMIC KS10K5 0A 90.990.000
80 KDV-54L-6T6-FWX 380V/50Hz 1,5 3 2700 SS316-PTFE-SS316 KS10K5 0A 112.050.000
81 KDV-54L-FTC-FWX 380V/50Hz 1,5 3 2700 PTFE-PTFE-CERAMIC KS10K5 0A 156.770.000
                 
Bơm thùng phuy DR Series
Bơm thung phuy cho ngành xăng dầu, hóa chất…
Đẫn động bằng khí nén hoặc điện
STT
Model
Điện áp
Công suất
(W)
Cột áp
(m)
Lưu lượng
(L/min)
Vật liệu
(Ống bơm-Trục bơm)
Cỡ cổng
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 DR-PLH-10-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PP-HASTELLOY DN25 13.430.000
2 DR-PHH-10-U4A-S     21 80     13.420.000
3 DR-PLS-10-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PP-SS316 DN25 10.570.000
4 DR-PHS-10-U4A-S     21 80     10.570.000
5 DR-FLH-10-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PVDF-HASTELLOY DN25 27.340.000
6 DR-FHH-10-U4A-S     21 80     26.520.000
7 DR-FLH-12-U4A-S 220V/50Hz 430 8 130 PVDF-HASTELLOY DN25 31.330.000
8 DR-FHH-12-U4A-S     21 80     30.500.000
9 DR-SLS-10-U4A-S 220V/50Hz 430 7,5 160 SS316-SS316 DN25 17.400.000
10 DR-SHS-10-U4A-S     17 90     17.400.000
11 DR-PLH-10-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PP-HASTELLOY DN25 13.710.000
12 DR-PHH-10-A4-1     22 85     13.710.000
13 DR-PLS-10-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PP-SS316 DN25 10.860.000
14 DR-PHS-10-A4-1     22 85     10.860.000
15 DR-FLH-10-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PVDF-HASTELLOY DN25 27.580.000
16 DR-FHH-10-A4-1     22 85     26.790.000
17 DR-FLH-12-A4-1 Air Motor 460 8,5 135 PVDF-HASTELLOY DN25 31.580.000
18 DR-FHH-12-A4-1     22 85     30.790.000
19 DR-SLS-10-A4-1 Air Motor 460 8 165 SS316-SS316 DN25 17.320.000
20 DR-SHS-10-A4-1     18 95     17.320.000
pH/ORP/DO/RC Controller
Tín hiệu ra: 4-20mA
STT
Model
Điện áp
Chức năng đo và điều khiển
 
Nhiệt độ
Dải đo và kiểm soát
Điện cực
đo
Đơn giá
(vnđ)
                 
1 MESTAR+ PB0-6 220V/50Hz Độ pH   0~80℃ 0~14pH CPP11 11.720.000
2 MESTAR+ PT1-7 (Bù nhiệt) 220V/50Hz Độ pH   0~80℃ 0~14pH CPP12 14.150.000
3 MESTAR+ PB0-3 220V/50Hz ORP   0~40℃ ±0~1999mV MS-5 11.720.000
4 MESTAR+ DB0-1 220V/50Hz Nồng độ Ôxi
hòa tan (DO)
  0~50℃ 0.00~20.00ppm CPD11 14.250.000
5 MESTAR+ DB1-1 (Bù Nhiệt) 220V/50Hz     0~50℃ 0.00~20.00ppm CPD11 14.710.000
6 MESTAR+ RB0-1 220V/50Hz
Chlorine dư (RC)
  2~45℃ 0.00~4.00ppm CPR11 29.860.000
7 CPP11 Chỉ nguyên
Điện cực
pH   0~80℃ 0~14pH Ko có
Controler
3.250.000
8 CPP12   pH   0~80℃ 0~14pH   5.080.000
9 MS-5   ORP   0~40℃ ±0~1999mV   3.130.000
10 CPD11   DO   0~50℃ 0.00~20.00ppm   5.870.000
11 CPR11   RC   2~45℃ 0.00~4.00ppm   20.890.000
12 MESTAR+ PB0 220V/50Hz
pH or ORP
  0~40℃ 0~14pH Chỉ nguyên thiết bị điều khiển 6.370.000
13 MESTAR+ PT1 (Bù nhiệt) 220V/50Hz pH   0~80℃ 0~14pH   7.220.000
14 MESTAR+ DB0 220V/50Hz DO   0~50℃ 0.00~20.00ppm   6.780.000
15 MESTAR+ DB1 (Bù Nhiệt) 220V/50Hz DO   0~50℃ 0.00~20.00ppm   7.280.000
16 MESTAR+ RB0 220V/50Hz RC   2~45℃ 0.00~4.00ppm   6.490.000

 

            - Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT)                                      

            - Thời gian bảo hành: 12 tháng                                              

            - Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ        

(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT  - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 25/07/2024)      

Ứng Dụng Bơm Định Lượng Hóa Chất cheonsei

 

Là dòng bơm định lượng hóa chất có thể bơm được hóa chất và dung dịch lỏng ở nhiệt độ tối đa 50 độ C,có thể bơm được dầu xăng chiết xuất, bơm định lượng trong các ngành công nghiệp chế biết nguyên vật liệu, y khoa, các ngành công nghiệp hóa chất…

 

Tìm Nhà Phân Phối Bơm Định Lượng Hóa Chất cheonsei Tại TPHCM

 

Nếu bạn đang tìm cho mình nhà phân phối bơm định lượng hóa chất cheonsei tại TPHCM, hãy liên hệ ngay về Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH là nhà phân phối chính thức các dòng bơm định lượng cheonsei nhập khẩu chính hãng từ Hàn Quốc, với nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng, kèm các chứng từ nhập khẩu.Máy luôn được cam kết hàng chính hãng và mức giá vô cùng hấp dẫn so với các nhà cung cấp khác trên thị trường, nếu bạn đang có nhu cầu MUA SĨ hoặt TRỞ THÀNH ĐẠI LÝ hãy liên hệ HOTLINE hoặt GỬI MAIL BÁO GIÁ chúng tôi sẽ báo giá tốt nhất cho bạn.Sau đây là bảng giá bán lẽ bơm định lượng hóa chất cheonsei nhập khẩu Hàn Quốc.

 

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT CHEONSEI HÀN QUỐC TẠI TPHCM

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT CHEONSEI HÀN QUỐC TẠI TPHCM

 

 

XEM GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG KHUYẾN MÃI CLICK TẠI ĐÂY : Bơm định lượng hóa chất

 

Trả lời

Gửi Câu Hỏi Và Nhận Câu Trả Lời Tại Đây Trong Vòng 5 Phút

Hỗ Trợ Trực tuyến

Thủy Tiên

0908 034 836

Cẩm Thơ

0965 109 291

Sở Vân

076.435.9188

Diệu Phương

0903 140 124