TIN TỨC
Bảng Giá Máy Bơm Nước Howaki giá Rẻ Chính Hãng Tại...
Bơm chìm Mastra cũng rất được khách hàng ưu chuộng
Máy bơm chìm 1HP hay máy bơm tõm 1HP hiện nay có 2 dòng 1 pha và 3 pha tùy hãng sản xuất , có hãng sẽ sản xuất cùng model có cả 1 pha và 3 pha, máy bơm chìm 1HP hiện nay được sử dụng khá nhiều trong các ứng dụng như bơm chìm nước thải, bơm hố móng, bơm nước thải có lẫn tạp chất, bơm ao hồ sông suối, bơm thoát nước mưa, bơm thoát nước tầng hầm, bơm hút bùn loãng, bơm nước sạch các loại…vv
Máy bơm chìm với dãi công suất 1 Ngựa có nhiều chủng loại như thân nhựa, thân gang đúc hay thân inox, thiết kế tùy loại cánh nhựa, cánh đồng ,cánh inox hay cánh thép tùy hãng với các dòng có phao và không phao.Hiện nay tại thị trường Việt Nam, khách hàng hay lựa chọn các dòng máy bơm chìm 1HP giá rẻ nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan và rẻ hơn là các dòng sản xuất trong nước.
Nếu quý khách đang tìm địa chỉ bán máy bơm chìm uy tín hãy liên hệ về Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành với hơn 100 thương hiệu máy bơm nước và thiết bị công nghiệp các loại sẵn sàng cung cấp đầy đủ các dòng máy bơm cho quý khách.Sau đây là bảng giá các dòng máy bơm chìm 750W bán chạy nhất quý khách có thể tham khảo chọn lựa, nếu cần sự tư vấn tiện lợi hơn quý khách có thể liên hệ HOTLINE hoặc ZALO để được tư vấn trực tiếp từ các tư vấn viên.
STT | MODEL | ỐNG XẢ | CÔNG SUẤT | ĐẨY CAO MAX | LƯU LƯỢNG MAX | GIÁ BÁN | |
mm | HP | KW | m | L/min | |||
BƠM CHÌM 1 PHASE THÂN NHÔM SƠN TĨNH ĐIỆN KHÔNG PHAO | |||||||
3 | MR1.5-32-0.75 | 34 | 1 | 0,75 | 33 | 150 | 1.360.000 |
4 | MR7-18-0.75 | 60 | 1 | 0,75 | 21 | 334 | 1.400.000 |
5 | MR15-10-0.75 | 60 | 1 | 0,75 | 12,7 | 433 | 1.440.000 |
TT | MODEL | Công suất (HP) |
Điện áp (V) |
Cột áp max (m) |
Lưu lượng max (l/p) |
Đường kính hút - xả | ĐƠN GIÁ |
A BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH | |||||||
3 | QDX1.5-32-0.75 | 1 | 220 | 33 | 100 | 34 | 2.140.000 |
4 | QDX7-18-0.75 | 1 | 220 | 18.5 | 280 | 49 | 2.140.000 |
5 | QDX15-10-0.75 | 1 | 220 | 15.5 | 300 | 60 | 2.140.000 |
B BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH CÓ PHAO | |||||||
13 | QDX1.5-32-0.75F | 1 | 220 | 33 | 100 | 34 | 2.180.000 |
14 | QDX7-18-0.75F | 1 | 220 | 18.5 | 280 | 49 | 2.180.000 |
C BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | |||||||
17 | V750II | 1 | 220 | 14 | 300 | 60 | 2.450.000 |
D BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÁNH CẮT RÁC | |||||||
20 | WQD7-10-0.75/QG | 1 | 220 | 14 | 300 | 60 | 2.710.000 |
E.BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÁNH CẮT RÁC CÓ PHAO | |||||||
23 | WQD7-10-0.75F/QG | 1 | 220 | 14 | 300 | 60 | 2.750.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Không bắt buộc lấy VAT)
- Bảo hành: 6 tháng
- Xuất xứ : China
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 02-05-2024 )
STT | MODEL (mới) | Đường kính hút xả | Điện áp | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | GIÁ BÁN 2020 | |
HP | KW | H(m) | Lít/ phút | |||||
BƠM CHÌM INOX | ||||||||
34 | XKS - 750S Chân thấp) |
42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 9 | 200 | 1.850.000 |
35 | XKS - 750SW (Chân cao) |
42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 8 | 240 | 2.010.000 |
GHI CHÚ :
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT .( không bắt buộc lấy VAT)
2/ Bảo hành : 12 tháng
(Áp dụng từ 03-06-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC (HP) |
TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
H=m | Q=m3/h | ||||||
Bơm dân dụng, bơm thải loại chìm bằng nhựa, bơm ao hồ, tuần hoàn nước | |||||||
28 | SV-750/750T | 220V/380V 3" | 1 | 6 | 18,6 | 5.500.000 | |
29 | SV-750A Có phao | 220V 3" | 1 | 6 | 18,6 | 6.140.000 | |
31 | TAS-750 | 220V 2" | 1 | 6 | 15 | 4.270.000 | |
32 | TAS-750A | 220V 2" | 1 | 6 | 15 | 4.680.000 | |
34 | JK-10 | 220V 2" | 1 | 9 | 10 | 7.610.000 | |
35 | JK-10T | 380V 2'' | 1 | 9 | 10 | 7.610.000 | |
Bơm nước thải sạch | |||||||
42 | KS-10 | 220V 2'' | 1 | 9 | 11,4 | 7.350.000 | |
48 | KHL-10 | 220V 2" | 1 | 15 | 7.8 | 7.750.000 | |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt) | |||||||
55 | DSK-10 | 220V 2" | 1 | 9 | 14.5 | 10.270.000 | |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc) | |||||||
72 | SB-10 | 220V 2" | 1 | 6 | 16 | 11.830.000 | |
73 | SB-10A | 220V 2" | 1 | 6 | 16 | LIÊN HỆ |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (không bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ
- Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng
Hàng phụ kiện không bảo hành . Còn lại bảo hành 12 tháng
(Áp dụng từ 13-08-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
No. | Model | Công suất (KW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (M) | Lưu lượng max (M2/H) | Họng xả (mm) |
Đơn giá | GHI CHÚ |
B BƠM CHÌM KHÔNG GỈ SERIE SSP | ||||||||
6 | SSP-755S | 0.75 kW | 220 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 5.820.000 | Không phao |
10 | SSP-755SA | 0.75 kW | 220 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 6.830.000 | Phao Loại A |
14 | SSP-755SC | 0.75 kW | 220 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 7.660.000 | Phao Loại C |
D BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BẰNG GANG SERIE CSP | ||||||||
27 | CSP-755S | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 8.680.000 | Không phao |
30 | CSP-755SA | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 9.440.000 | Phao Loại A |
31 | CSP-755T (F TYPE PLUG) | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 9.670.000 | Không phao |
33 | CSP-755TA (F TYPE PLUG) | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 10.760.000 | Phao Loại A |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm VAT , BẮT BUỘC LẤY VAT
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại A là Phao Đơn
- Loại C là Phao Đứng cố định
(Áp dụng từ 12/06/2024 - Đơn giá đã bao gồm thuế VAT )
TT | Model | Quy Cách | Công Suất | TIÊU CHUẨN | Đơn Giá (VNĐ) |
|||
HP | KW | CỘT ÁP(M) | LƯU LƯỢNG (M3/h) | |||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EUS-Series | ||||||||
2 | EUS-5.10 | 1pha/3pha/2”(3”) | 1 | 0,75 | 12 | 11,7 | 5.420.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EW-Series | ||||||||
7 | EW-5.10 | 1pha/3pha/ 2” | 1 | 0,75 | 9 | 12 | 5.150.000 | |
8 | EW-5.10A | 1pha/220V/ 2” | 1 | 0,75 | 9 | 12 | 5.470.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HIPPO-Series | ||||||||
17 | HIPPO-100 | 1pha/3pha/ 2” | 1 | 0,75 | 7,7 | 15 | 4.810.000 | |
28 | EM-5.10 | 3pha/380V | 1 | 0,75 | 6 | 3,2 | 24.250.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EUT-Series ( Gang đúc) | ||||||||
32 | EUT-5.10 | 3pha/380V/2" | 1 | 0,75 | 8,5 | 12 | 6.390.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EWS-Series ( Toàn thân INOX 316) | ||||||||
34 | EWS-5.10 | 1pha/3pha/2'' | 1 | 0,75 | 9 | 9 | 14,4 | 10.980.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16/08/2024)
Stt | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG |
Công suất (HP) |
Cột áp (M) |
Lưu lượng M3/H |
Đơn giá |
BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG | ||||||
3 | EF-10/10T | 220V/380V 2" | 1 | 12,5 | 27,6 | 5.680.000 |
Ghi chú: - Giá trên list từ dòng EF 05(T) đến EF 30(T) là giá bơm loại Direct hoặc bơm loại Elbow không có co bơm (nếu lấy co bơm cộng thêm 5%) | ||||||
BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT (THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT) | ||||||
15 | EFK-10(T) | 220V/380V 2" | 1 | 13 | 24 | 6.630.000 |
BƠM NƯỚC THẢI SẠCH | ||||||
24 | EA-10 (T) | 220V/380V 2" | 1 | 14 | 24 | 6.400.000 |
BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN | ||||||
32 | EFD-10(T) | 220V/380V 2" | 1 | 11,5 | 24 | 7.580.000 |
BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG ( INOX SUS316) | ||||||
39 | EFS-10(T) | 220V/380V 2" | 1 | 12,5 | 27,6 | 15.610.000 |
48 | CP-2.75 | 380V 1 1/2" | 1 | 13-Oct | 12-7.5 | CALL |
BƠM CHÌM BÙN, CÁNH GANG BỌC NHỰA CHỐNG ĂN MÒN | ||||||
64 | EFP-10(T) | 220V/380V 2"/3" | 1 | 18 | 19,8 | 6.240.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16/08/2024)
STT | Model bơm | Đường kính DN (MM) | Điện thế (V) |
Công suất P2 (KW) |
Lưu lượng max (L/P) |
Cột áp tổng (M) |
Gía bán chưa VAT | Xuất xứ |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - VP ( cánh Votex) | ||||||||
79 | VP 50/13-075-V-3 | 50 | 380 | 0,75 | 345 | 13 | 11.870.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - CSP ( cánh cắt) | ||||||||
82 | CSP 50/14-075-C-3 | 50 | 380 | 0,75 | 400 | 14 | 11.490.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - SWP | ||||||||
85 | SWP 50/14-075-V-3 | 50 | 380 | 0,75 | 350 | 14 | 14.970.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - SVP Inox ( kiểu cánh xoáy) | ||||||||
89 | SVP-50/8-0.75-V-3 | 50 | 380 | 0,75 | 400 | 8 | 9.670.000 | Taiwan |
GHI CHÚ :
1.Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. (BẮT BUỘC LẤY VAT)
2. BẢO HÀNH: 12 THÁNG
Áp dụng ngày 15-07-2024 - Giá chưa VAT ( Bắt buộc VAT)
STT | Model | QDC | Công suất | Điện áp V | Lưu lượng L/min |
Cột áp H (m) | Đơn giá chưa VAT | |
KW | HP | |||||||
DVS | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | |||||||
66 | 50 DVS 5.75 | LS 50 | 0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | 13.730.000 |
68 | 65 DVS 5.75 | LM 65 | 0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | 15.590.000 |
DVSA | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có 2 phao) | |||||||
76 | 50 DVSA 5.75 | LS50 | 0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | LIÊN HỆ |
78 | 65 DVSA 5.75 | LM 65 | 0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | LIÊN HỆ |
DVSJ | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao) LIÊN HỆ |
|||||||
80 | 50 DVSJ 5.75 | LS 50 | 0,75 | 1 | 380V | 35-200 | 15-9 | LIÊN HỆ |
82 | 65 DVSJ 5.75 | LM 65 | 0,75 | 1 | 380V | 200-400 | 9.2-4.1 | LIÊN HỆ |
DS | SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | |||||||
101 | 50 DS 5.75 | LS 50 | 0,75 | 1 | 380V | 100-300 | 18-6.5 | 14.750.000 |
GHI CHÚ :
Giá bán ra chưa bao gồm autocoupling
Xuất xứ : EBARA CHINA, bảo hành: 12 tháng
* Giá trên chưa bao gồm VAT . ( bắt buộc lấy VAT)
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
Lưu ý : Kiểm tra lại thông số trên Catolouge
(Áp dụng từ 04-04-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT - bắt buộc lấy VAT)
STT | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG |
Công suất (HP) |
Cột áp (M) MAX |
Lưu lượng MAX L/min |
GIÁ BÁN |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | ||||||
1 | VSP-10T | 380V 2" | 1 | 12,5 | 460 | 3.890.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT ( Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Malaysia. CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16/08/2024)
No. | Model | Công suất (KW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (M) | Lưu lượng max (M2/H) | Họng xả (mm) |
Đơn giá | GHI CHÚ |
B | BƠM CHÌM KHÔNG GỈ SERIE SSP | |||||||
15 | SSP-755T | 0.75 KW | 380 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 6.090.000 | Không phao |
17 | SSP-755TA | 0.75 KW | 380 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 7.310.000 | Phao Loại A |
19 | SSP-755TC | 0.75 KW | 380 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 8.320.000 | Phao Loại C |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm VAT , BẮT BUỘC LẤY VAT
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại A là Phao Đơn
- Loại C là Phao Đứng cố định
(Áp dụng từ 12/06/2024 - Đơn giá đã bao gồm thuế VAT )
STT | Mã số | Đường kính hút - xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá đại lý |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | |||||||
9 | HSF250-1.75 205 | 60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 5.200.000 |
10 | HSF280-1.75 205 | 90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 5.900.000 |
GHI CHÚ :
1/ Giá trên đã chưa gồm thuế VAT .
2/ Xuất xứ : TAIWAN - kèm CO, CQ đầy đủ
3/ Bảo hành : 12 tháng
(Áp dụng từ 13/09/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
Trên đây là danh sách các model bơm chìm 1 ngựa 220v và 380v bán chạy được Thuận Hiệp Thành liệt kê, ngoài ra còn các thương hiệu cao cấp và chất lượng khác quý khách có nhu cầu báo giá vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc ZALO để các tư vấn viên chọn bơm phù hợp và gửi giá cũng như các chính sách ưu đãi cập nhật mới nhất.
CHIẾT KHẤU CAO CHO KHÁCH SỈ - KHÁCH ĐẠI LÝ – KHÁCH THƯƠNG MẠI TOÀN QUỐC !
Showroom chi nhánh 1 Thuận Hiệp Thành
XEM CHI TIẾT KÈM HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TẠI ĐÂY : Máy bơm chìm 1HP
Bảng Giá Máy Bơm Nước Howaki giá Rẻ Chính Hãng Tại...