Bảng Giá Máy Bơm Hỏa Tiễn Giếng Khoan Tại TPHCM

Bảng giá Máy Bơm Hỏa Tiễn - Bơm Chìm giếng Khoan Mới Nhất 2024

 

Giới Thiệu Máy Bơm Hỏa Tiễn

 

Máy Bơm hỏa tiễn hay bơm chìm giếng khoan là dòng bơm thả chìm giếng khoan sâu hoặt những nơi có mực nước thấp , ưu điểm của dòng bơm này là cột áp lực nước cao và ổn định ,lực hút mạnh bên cạnh đó là thiết kế nhỏ gọn như hình hỏa tiễn do đó việc đặt bơm và di chuyển hết sức tiện lợi.Nhu cầu sử dụng bơm hỏa tiễn hay bơm chìm giếng khoan hiện nay rất cao dùng nhiều vào các mùa khô, hoạt những nơi có diện tích nước nhỏ việc dùng bơm hỏa tiễn rất hiệu quả.Hiện nay bơm hỏa tiễn giếng khoan được sử dụng nhiều để bơm giếng sâu, bơm tưới tiêu, bơm cấp nước..vv.Một số thương hiệu máy bơm hỏa tiễn uy tín như Pentax – Ebara –Franklin – Coverco - SUMOTO… hay đến những dòng giá rẻ như APP – NTP  – Mastra..vv

 Dưới đây là bảng giá các dòng máy bơm hỏa tiễn bán chạy tại Thuận Hiệp Thành mời quý khách tham khảo, quý khách cần tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật dòng bơm hỏa tiễn nào vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc ZALO để được các nhân viên tư vấn hỗ trợ và báo giá tốt nhất cho quý khách.

 

BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM HỎA TIỄN GIẾNG KHOAN MARO

 

 

STT
MODEL
CÔNG SUẤT HP
SỐ CÁNH QUẠT
ĐƯỜNG KÍNH HỌNG XẢ
ĐIỆN ÁP
LƯU LƯỢNG (M3/H)
CỘT ÁP H(m)
GIÁ BÁN
CHƯA VAT
                 
BƠM HỎA TIỄN 4 INCH - 220V CÁNH NHỰA
1 4MRM4/8-0.75 1 8 60 220V 1.2-6.0 52-18 3.440.000
2 4MRM6/11-1.1 1.5 11 60 220V 1.2-9.6 74-9 3.830.000
3 4MRM4/12-1.1 1.5 12 60 220V 1.2-6.0 79-27 3.830.000
4 4MRM8/11-1.5 2 11 60 220V 1.2-10.8 62-6 4.130.000
5 4MRM6/14-1.5 2 14 60 220V 1.2-9.6 85-13 4.130.000
6 4MRM4/16-1.5 2 16 60 220V 1.2-6.0 105-36 4.130.000
7 4MRM10/13-2.2 3 13 60 220V 1.8-14.4 77-19 5.200.000
8 4MRM8/15-2.2 3 15 60 220V 1.2-10.8 84-8 5.200.000
9 4MRM4/22-2.2 3 22 60 220V 1.2-6.0 144-49 5.200.000
BƠM HỎA TIỄN 4 INCH - 380V CÁNH NHỰA
10 4MR8/11-1.5 2 11 60 380V 1.2-10.8 62-6 4.130.000
11 4MR6/14-1.5 2 14 60 380V 1.2-9.6 85-13 4.130.000
12 4MR4/16-1.5 2 16 60 380V 1.2-6.0 105-36 4.130.000
13 4MR10/13-2.2 3 13 60 380V 1.8-14.4 77-19 5.200.000
14 4MR8/15-2.2 3 15 60 380V 1.2-10.8 84-8 5.200.000
15 4MR4/22-2.2 3 22 60 380V 1.2-6.0 144-49 5.200.000
16 4MR16/12-3.0 4 12 60 380V 22-Jun 58-20 7.960.000
17 4MR10/18-3.0 4 18 60 380V 1.8-14.4 107-26 7.960.000
18 4MR16/16-4.0 5.5 16 60 380V 22-Jun 77-29 8.720.000
19 4MR10/23-4.0 5.5 23 60 380V 1.8-14.4 136-33 8.720.000
20 4MR16/20-5.5 7.5 20 60 380V 22-Jun 98-38 11.320.000
21 4MR10/28-5.5 7.5 28 60 380V 1.8-14.4 166-40 11.320.000
BƠM HỎA TIỄN 6 INCH - 380V LOẠI LƯU LƯỢNG LỚN CÁNH NHỰA
22 6MR35/4-5.5 7.5 4 90 380V 167-417-667 (l/min) 54-45-24 13.460.000
23 6MR35/6-7.5 10 6 90 380V 167-417-667
(l/min)
82-67-36 15.300.000
24 6MR45/4-7.5 10 4 90 380V 200-600-900
(l/min)
50-36-15 15.300.000
25 6MR45/6-11 15 6 90 380V 200-600-900
(l/min)
75-53-23 17.600.000
26 6MR45/8-15 20 8 90 380V 200-600-900
(l/min)
113-80-34 22.190.000

GHI CHÚ : (Áp dụng từ ngày 02/05/2024  - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )

 Giá trên chưa bao gồm thuế VAT .Không bắt buộc lấy VAT

Bảo hành : 12  tháng

Bơm 1 pha tặng kèm hộp tụ điện trị giá 200.000 đồng

Xuất xứ : China

 

 

 

BẢNG GIÁ BƠM HỎA TIỄN GIẾNG KHOAN MASTRA CHÍNH HÃNG

 

STT
MODEL
ĐIỆN ÁP
CÔNG SUẤT   CỘT ÁP
LƯU LƯƠNG (m3/h)
GIÁ BÁN
NGUYÊN BỘ
GIÁ BÁN
GUỒNG
GIÁ BÁN
MOTOR
      HP KW H(m)        
BƠM HOẢ TIỄN 4 INCH CÁNH NHỰA
1 R95 - VC - 09 220 1 0.75 57m-36m 3m-5m3 4.330.000 1.730.000 2.600.000
2 R95 - VC - 12 220 1,5 1,1 76m-38m 3m-6m3 4.750.000 1.900.000 2.850.000
3 R95 - BF - 09 220 1,5 1,1 59m-30m 4m-7m3 4.710.000 1.860.000 2.850.000
4 R95 - BF - 13 220 / 380 2 1,5 83m-40m 4m-7m3 5.520.000 2.180.000 3.340.000
5 R95 - DF - 08 220 / 380 2 1,5 44m-24m 6m-10m3 5.510.000 2.170.000 3.340.000
6 R95 -VC- 16 220 / 380 2 1,5 101m-64m 3m-5m3 5.570.000 2.230.000 3.340.000
7 R95 - DF - 13 220 / 380 3 2,2 75m-43m 6m-10m3 6.760.000 2.680.000 4.080.000
8 R95 - MA - 10 220 / 380 3 2,2 44m-29m 8m-14m3 6.800.000 2.720.000 4.080.000
9 R95 - BF - 18 220 / 380 3 2,2 115m-57m 4m-7m3 6.800.000 2.720.000 4.080.000
10 R95 - DF - 20 380 4 3 115m-65m 6m-10m3 9.100.000 3.640.000 5.460.000
11 R95 - DF - 17 380 4 3 100m-59m 6m-10m3 9.080.000 3.620.000 5.460.000
12 R95 - DG - 10 380 4 3 44m-28m 12m-20m3 8.940.000 3.480.000 5.460.000
13 R95-ST9-23 380 5,5 4 134m-60m 4.8m-12m3 9.980.000 3.600.000 6.380.000
14 R95 - DF - 24 380 5,5 4 130m-80m 6m-10m3 10.630.000 4.250.000 6.380.000
15 R95 - MA - 17 380 5,5 4 82m-59m 8m-14m3 10.610.000 4.230.000 6.380.000
16 R95 - DG - 14 380 5,5 4 62m-36m 12m-20m3 10.330.000 3.950.000 6.380.000
17 R95 - DG - 18 380 7,5 5,5 79m-46m 12m-20m3 12.860.000 4.930.000 7.930.000
18 R95 - DF - 30 380 7,5 5,5 169m-98m 6m-10m3 13.220.000 5.290.000 7.930.000
19 R95 - MA-22 380 7,5 5,5 109m-79m 8m-14m3 13.220.000 5.290.000 7.930.000
20 R95-ST14-26 380 7,5 5,5 136m-78m 6m-15.6m3 12.830.000 4.900.000 7.930.000
21 R95 - MA-28 380 10 7,5 142m-83m 8m-16m3 16.100.000 7.000.000 9.100.000
22 R95 - DG - 24 380 10 7,5 114m-72m 12m-20m3 15.170.000 6.070.000 9.100.000
23 R95-ST14-35 380 10 7,5 183m-64m 6m-15.6m3 14.900.000 5.800.000 9.100.000
BƠM HOẢ TIỄN 4 INCH CÁNH INOX
24 4SP3 - 12 220V 1 0,75 58m-26m 2.4m-4.8m3 5.227.000 2.630.000 2.600.000
25 4SP3 - 15 220V 1,5 1,1 72m-32m 2.4m-4.8m3 5.937.000 3.080.000 2.850.000
26 4SP5 - 12 220V 1,5 1,1 60m-37m 3.6m-6m3 5.649.000 2.800.000 2.850.000
27 4SP3 - 22 220V-380V 2 1,5 106m-47m 2.4m-4.8m3 7.323.000 3.990.000 3.340.000
28 4SP5 - 17 220V-380V 2 1,5 84m-52m 3.6m-6m3 6.830.000 3.490.000 3.340.000
29 4SP8 - 10 220V-380V 2 1,5 53m-33m 4.8m-10.2m3 7.117.000 3.780.000 3.340.000
30 4SP5 - 25 220V-380V 3 2,2 124m-76m 3.6m-6m3 8.844.000 4.770.000 4.080.000
31 4SP8 - 14 220V-380V 3 2,2 74m-46m 4.8m-10.2m3 8.803.000 4.730.000 4.080.000
32 4SP14 - 10 380V 4 3 60m-27m 6m-18m3 10.477.000 5.020.000 5.460.000
33 4SP8 - 21 380V 5,5 4 111m-69m 4.8m-10.2m3 12.790.000 6.410.000 6.380.000
34 4SP14 - 13 380V 5,5 4 77m-35m 6m-18m3 12.503.000 6.130.000 6.380.000
35 4SP8 - 30 380V 7,5 5,5 159m-99m 4.8m-10.2m3 16.766.000 8.840.000 7.930.000
36 4SP14 - 15 380V 7,5 5,5 89m-41m 6m-18m3 14.875.000 6.950.000 7.930.000
37 4SP14 - 18 380V 7,5 5,5 107m-49m 6m-18m3 16.108.000 8.180.000 7.930.000
38 4SP14 - 25 380V 10 7,5 149m-68m 6m-18m3 20.119.000 11.020.000 9.100.000
BƠM HOẢ TIỄN 6 INCH CÁNH NHỰA
39 R - 150 -ES-04 380V 7,5 5,5 53m-33m 20m-38m3 17.380.000 6.950.000 10.430.000
40 R - 150 -ES-06 380V 10 7,5 78m-48m 20m-38m3 18.910.000 7.560.000 11.350.000
41 R - 150 -ES-08 380V 15 11 108m-72m 20m-38m3 21.260.000 8.500.000 12.760.000
42 R - 150 -ES-10 380V 20 15 131m-91m 20m-38m3 26.640.000 10.660.000 15.980.000
43 R - 150 -ES-11 380V 25 18,5 152m-10m 20m-38m3 27.900.000 11.160.000 16.740.000
44 R - 150 -ES-15 380V 30 22 208m-123m 20m-38m3 30.650.000 12.260.000 18.390.000
BƠM HOẢ TIỄN 6 INCH CÁNH INOX
45 6SP30-06 380V 7,5 5,5 61m-44m 18m3-32m3 16.020.000 5.590.000 10.430.000
46 6SP30-08 380V 10 7,5 82m-59m 18m3-32m3 18.252.000 6.910.000 11.350.000
47 6SP46-05 380V 10 7,5 55m-40m 30m3-50m3 17.471.000 6.130.000 11.350.000
48 6SP30-12 380V 15 11 122m-88m 18m3-32m3 22.785.000 10.030.000 12.760.000
49 6SP46-07 380V 15 11 77m-56m 30m3-50m3 20.401.000 7.650.000 12.760.000
50 6SP60-08 380V 20 15 91m-60m 36m3-60m3 24.371.000 8.390.000 15.980.000
51 8SP77-04 380V 20 15 64m-42m 48m3-96m3 33.045.000 17.060.000 15.980.000
52 8SP77-05 380V 25 18,5 80m-53m 48m3-96m3 36.263.000 19.530.000 16.740.000
53 8SP77-06 380V 30 22 96m-63m 48m3-96m3 39.974.000 21.580.000 18.390.000

GHI CHÚ :     (Áp dụng từ 04/04/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT)                                  

1/  Giá trên chưa bao gồm thuế VAT .( không bắt buộc lấy VAT)   

2/ Bảo hành : 12 tháng

 

 

BẢNG GIÁ BƠM CHÌM HỎA TIỄN GIẾNG KHOAN NTP GIÁ RẺ TẠI TPHCM

 

 

STT
TÊN HÀNG
CÔNG SUẤT HP
SỐ CÁNH QUẠT
ĐK HỌNG XẢ
ĐIỆN ÁP
LƯU LƯỢNG max (m3/h)
CỘT ÁP max H(m)
GIÁ BÁN CHƯA VAT    
                MOTOR GUỒNG TRỌN BỘ
A. BƠM HỎA TIỄN 4 INCH - MOTOR GIẢI NHIỆT DẦU - CÁNH NHỰA CHỊU CÁT
1 SWS250-71.5 265 2HP 7 60 220V 15.6 40 6.680.000 3.090.000 9.770.000
2 SWS250-91.5 265 2HP 9 60 220V 9 64 6.680.000 2.680.000 9.360.000
3 SWS250-102.2 265 3HP 10 60 220V 15.6 54 7.360.000 3.830.000 11.190.000
4 SWS250-142.2 265 3HP 14 60 220V 15.6 78 7.360.000 3.630.000 10.990.000
5 SWS250-71.5 205 2HP 7 60 380V 15.6 40 6.680.000 3.090.000 9.770.000
6 SWS250-91.5 205 2HP 9 60 380V 9 64 6.680.000 2.680.000 9.360.000
7 SWS250-102.2 205 3HP 10 60 380V 15.6 54 7.360.000 3.830.000 11.190.000
8 SWS250-142.2 205 3HP 14 60 380V 15.6 78 7.360.000 3.630.000 10.990.000
9 SWS250-143.7 205 5HP 14 60 380V 15.6 78 9.590.000 6.800.000 16.390.000
10 SWS250-183.7 205 5HP 18 60 380V 15.6 105 9.590.000 8.500.000 18.090.000
11 SWS250-195.5 205 7.5HP 19 60 380V 15.6 108 12.260.000 6.250.000 18.510.000
12 SWS250-245.5 205 7.5HP 24 60 380V 15.6 178 12.260.000 7.800.000 20.060.000
B. BƠM HỎA TIỄN 6" CÁNH BƠM BẰNG NHỰA
13 SWS280-45.5 205 7.5HP 4 90 380V 54 55 16.030.000 10.680.000 26.710.000
14 SWS280-57.5 205 10HP 5 90 380V 54 62 20.060.000 13.370.000 33.430.000
15 SWS280-711 205 15HP 7 90 380V 54 86 26.060.000 17.370.000 43.430.000
16 SWS280-915 205 20HP 9 90 380V 54 113 31.420.000 20.940.000 52.360.000

GHI CHÚ :      (Áp dụng từ 13-9-2023  - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )                                              

1/  Giá trên chưa gồm thuế VAT 10% .                                                         

2/ Xuất xứ  : NTP PUMP - kèm giấy chứng nhận xuất xưởng                                                         

3/ Bảo hành : 12 tháng

 

BẢNG GIÁ BƠM HỎA TIỄN GIẾNG KHOAN SUMOTO CHÍNH HÃNG

 

STT
TÊN HÀNG
CÔNG SUẤT HP
SỐ CÁNH QUẠT
ĐK HỌNG XẢ
ĐIỆN ÁP
LƯU LƯỢNG (M3/H)
CỘT ÁP H(m)
GIÁ BÁN CHƯA VAT    
                MOTOR GUỒNG TRỌN BỘ
A. BƠM HỎA TIỄN 4 INCH 1 PHASE CÁNH NHỰA
1 4SA4/8 1 8 cánh 60 220 1.2-6 59-20 4.590.000 3.230.000 7.820.000
2 4SA4/12 1.5 12 cánh 60 220 1.2-6 79-27 6.300.000 4.270.000 10.570.000
3 4SA6/10 1.5 10 cánh 60 220 1.2-9.6 66-10 6.300.000 4.200.000 10.500.000
4 4SA4/16 2 16 cánh 60 220 1.2-6 105-36 6.910.000 5.030.000 11.940.000
5 4SA8/11 2 11 cánh 60 220 2.2-10.8 60-6 6.910.000 4.880.000 11.790.000
6 4SA8/12 2 12 cánh 60 220 2.2-10.8 60-6 6.910.000 4.880.000 11.790.000
7 4SA6/14 2 14 cánh 60 220 1.2-9.6 85-13 6.910.000 4.950.000 11.860.000
8 4SA6/20 3 20 cánh 60 220 1.2-9.6 121-19 8.020.000 6.060.000 14.080.000
9 4SA4/22 3 22 cánh 60 220 1.2-6 144-49 8.020.000 5.780.000 13.800.000
10 4SA8/15 3 15 cánh 60 220 2.2-10.8 82-8 8.020.000 5.720.000 13.740.000
11 4SA10/13 3 13 cánh 60 220 1.8-14.4 77-19 8.020.000 5.660.000 13.680.000
12 4SA16/9 3 9 cánh 60 220 22-Jun 42-13 8.020.000 5.600.000 13.620.000
B. BƠM HỎA TIỄN 4 INCH 3 PHASE CÁNH NHỰA
13 4SA4/16 2 16 cánh 60 380 1.2-6 105-36 6.910.000 5.030.000 11.940.000
14 4SA8/11 2 11 cánh 60 380 2.2-10.8 60-6 6.910.000 4.880.000 11.790.000
15 4SA8/12 2 12 cánh 60 380 2.2-10.8 60-6 6.910.000 4.880.000 11.790.000
16 4SA6/14 2 14 cánh 60 380 1.2-9.6 85-13 6.910.000 4.950.000 11.860.000
17 4SA6/20 3 20 cánh 60 380 1.2-9.6 121-19 8.020.000 6.060.000 14.080.000
18 4SA4/22 3 22 cánh 60 220 1.2-6 144-49 8.020.000 5.780.000 13.800.000
19 4SA8/15 3 15 cánh 60 220 2.2-10.8 82-8 8.020.000 5.720.000 13.740.000
20 4SA10/13 3 13 cánh 60 220 1.8-14.4 77-19 8.020.000 5.660.000 13.680.000
21 4SA16/9 3 9 cánh 60 220 22-Jun 42-13 8.020.000 5.600.000 13.620.000
22 4SA16/12 4 12 cánh 60 380 22-Jun 58-20 10.100.000 7.140.000 17.240.000
23 4SA16/16 5.5 16 cánh 60 380 22-Jun 77-29 12.940.000 9.150.000 22.090.000
24 4SA12/20 5.5 20 cánh 60 380 16-Apr 108-16 12.940.000 9.330.000 22.270.000
25 4SA16/20 7.5 20 cánh 60 380 22-Jun 98-38 18.310.000 12.940.000 31.250.000
26 4SA12/26 7.5 26 cánh 60 380 16-Apr 140-21 18.310.000 13.130.000 31.440.000
27 4SA12/32 10 32 cánh 60 380 16-Apr 172-26 20.180.000 14.270.000 34.450.000
28 4SA16/25 10 25 cánh 60 380 22-Jun 123-48 20.180.000 14.270.000 34.450.000
C. BƠM HỎA TIỄN 4 INCH 1 PHASE CÁNH INOX
29 4SP3-12 1 12 cánh 60 220 4-Feb 60-37 4.590.000 4.370.000 8.960.000
30 4SP5-12 1.5 12 cánh 60 220 6-Mar 60-36 6.300.000 4.770.000 11.070.000
31 4SP8-10 2 10 cánh 60 220 10-Jun 50-30 6.910.000 6.670.000 13.580.000
32 4SP8-12 3 12 cánh 60 220 10-Jun 60-36 8.020.000 7.790.000 15.810.000
D. BƠM HỎA TIỄN 4 INCH 3 PHASE CÁNH INOX
33 4SP8-10 2 10 cánh 60 380 10-Jun 50-30 6.910.000 6.670.000 13.580.000
34 4SP8-12 3 12 cánh 60 380 10-Jun 60-36 8.020.000 7.790.000 15.810.000
35 4SP14-7 3 7 cánh 60 380 18-May 44-18 8.020.000 7.790.000 15.810.000
36 4SP14-10 4 10 cánh 60 380 18-May 62-26 10.100.000 8.740.000 18.840.000
37 4SP14-13 5.5 13 cánh 60 380 18-May 81-34 12.940.000 11.120.000 24.060.000
E. BƠM HỎA TIỄN 5 INCH 3 PHASE CÁNH INOX (GUỒNG 5 INCH - MOTOR 4 INCH)
38 5SP30-6 7.5 6 cánh 76 380 15-40 60-18 18.310.000 14.620.000 32.930.000
39 5SP30-8 10 8 cánh 76 380 15-40 80-24 20.180.000 17.310.000 37.490.000
F. BƠM HỎA TIỄN 6 INCH CÁNH INOX (GUỒNG 6 INCH - MOTOR 6 INCH)
40 6SP30-5 7.5 5 cánh 90 380 20-40 53-18 24.730.000 15.340.000 40.070.000
41 6SP30-7 10 7 cánh 90 380 20-40 74-25 26.310.000 17.870.000 44.180.000
42 6SP46-5 10 5 cánh 90 380 35-55 50-35 26.310.000 16.960.000 43.270.000
43 6SP46-7 15 7 cánh 90 380 35-55 70-49 28.920.000 19.290.000 48.210.000
44 6SP60-6 15 6 cánh 90 380 40-65 61-41 28.920.000 19.290.000 48.210.000
45 6SP60-8 20 8 cánh 90 380 40-65 82-55 33.910.000 22.990.000 56.900.000
G. BƠM HỎA TIỄN 8 INCH CÁNH INOX (GUỒNG 8 INCH - MOTOR 6 INCH)
46 8SP95-1 7.5 1 cánh 140 380 60-110 16-9 24.730.000 14.430.000 39.160.000
47 8SP110-1 10 1 cánh 140 380 60-150 17-3 26.310.000 15.780.000 42.090.000
48 8SP77-4 20 4 cánh 140 380 50-90 63-42 33.910.000 33.450.000 67.360.000
49 8SP95-4 25 4 cánh 140 380 60-110 62-37 37.950.000 35.960.000 73.910.000
50 8SP95-5 30 5 cánh 140 380 60-110 78-46 41.400.000 38.470.000 79.870.000

GHI CHÚ :     (Áp dụng từ ngày 21-05-2021  - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) XUẤT XỨ : NHẬP KHẨU 100% TỪ ILALY - ĐẦY CHỦ CHỨNG TỪ CO, CQ NHẬP KHẨU

GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUế VAT 10% .  BẮT BUỘC LẤY VAT

 BảO HÀNH : 12 THÁNG            

 

 

Bơm hỏa tiễn giếng khoan Pentax rất được khách chuộng

 

Bơm hỏa tiễn giếng khoan Pentax rất được khách chuộng

 

 

BẢNG GIÁ BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN PENTAX CHÍNH HÃNG

 

STT MODEL CÔNG SUẤT
HP
ĐIỆN ÁP ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ LƯU LƯỢNG
Q (m3/h)
CỘT ÁP
H (m)
ĐƠN GIÁ
CHƯA VAT
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 4 INCH : GUỒNG BƠM PENTAX + ĐỘNG CƠ PENTAX 220/380V - 50HZ
314 4ST 24-34 10 380 60 3.6 - 24 180 - 15 47.400.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 4 INCH : GUỒNG BƠM PENTAX + ĐỘNG CƠ PENTAX 220/380V - 50HZ
SERIE 4L LÀ LOẠI CÁNH NHỰA MẶT CHÀ CHỊU CÁT TỐT
315 4L 7/06 1 220 60 2.4 - 9.6 36 - 14 11.800.000
316 4L 7/09 1.5 220 60 2.4 - 9.6 53 - 21 14.830.000
317 4L 7/12 2 220 60 2.4 - 9.6 71 - 29 17.776.000
318 4L 9/09 2 220 60 4.8 - 12 53 - 10 16.192.000
319 4L 7/17 3 220 60 2.4 - 9.6 101 - 41 21.750.000
320 4L 9/13 3 220 60 4.8 - 12 77 - 14 20.630.000
321 4L 16/10 3 220 60 24-Sep 43 - 4.4 27.676.000
322 4L 7/23 4 380 60 2.4 - 9.6 136 - 55 27.566.000
323 4L 9/18 4 380 60 4.8 - 12 107 - 19 23.804.000
324 4L 16/14 4 380 60 24-Sep 61 - 6 35.200.000
325 4L 16/19 5.5 380 60 24-Sep 82 - 8 45.034.000
326 4L 16/23 7.5 380 60 24-Sep 100 - 10 52.760.000
327 4L 16/32 10 380 60 24-Sep 139 - 14 72.666.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 6 INCH : GUỒNG BƠM PENTAX + ĐỘNG CƠ COVERCO HOAC PENTAX
SERIE 6L LÀ LOẠI CÁNH NHỰA MẶT CHÀ CHỊU CÁT TỐT 
328 6L 23/06 7.5 380 90 Dec-36 69 - 9 56.220.000
329 6L 35/04 7.5 380 90 18 - 48 48 - 8 56.100.000
330 6L 36/06 7.5 380 90 18 - 42 59 - 35 64.870.000
331 6L 23/08 10 380 90 Dec-36 92 - 12 60.980.000
332 6L 35/05 10 380 90 18 - 48 60 - 11 59.970.000
333 6L 36/08 10 380 90 18 - 42 79 - 46 71.680.000
334 6L 17/14 15 380 76 24-Sep 197 - 62 72.530.000
335 6L 35/08 15 380 90 18 - 48 96 - 17 71.060.000
336 6L 43/09 15 380 90 24 - 54 88 - 45 78.600.000
337 6L 17/19 20 380 76 24-Sep 268 - 85 88.080.000
338 6L 35/11 20 380 90 18 - 48 132 - 23 83.110.000
339 6L 43/12 20 380 90 24 - 54 117 - 60 93.250.000
340 6L 43/18 30 380 90 24 - 54 176 - 90 127.570.000

GHI CHÚ :    áp dụng từ 1-8-2024 đến ngày có thông báo mới

 

            * Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ.

 

            * Hàng bảo hành 12 tháng.

 

            * Giá trên chưa bao gồm VAT . (bắt buộc lấy VAT)

 

BẢNG GIÁ BƠM HỎA TIỄN HIỆU COVERCO - MADE IN ITALY

 

 

STT
TÊN HÀNG
CÔNG SUẤT HP
SỐ CÁNH QUẠT
ĐK HỌNG XẢ
ĐIỆN ÁP
LƯU LƯỢNG (M3/H)
CỘT ÁP H(m)
GIÁ BÁN CHƯA VAT    
                MOTOR GUỒNG TRỌN BỘ
A. BƠM HỎA TIỄN 4 INCH - MOTOR GIẢI NHIỆT DẦU - CÁNH NHỰA CHỊU CÁT
1 Coverco NBS4 200M - SN 408/09 2HP 09 CÁNH 2" 220V 3.6 - 12 54-15 7.070.000 4.230.000 11.300.000
2 Coverco NBS4 200T - SN 408/09 2HP 09 CÁNH 2" 380V 3.6 - 12 54-15 6.760.000 4.230.000 10.990.000
3 Coverco NBS4 200M - SN 406/13 2HP 13 CÁNH 2" 220V 2.7-9 74-31 7.070.000 5.200.000 12.270.000
4 Coverco NBS4 200T - SN 406/13 2HP 13 CÁNH 2" 380V 2.7-9 74-31 6.760.000 5.200.000 11.960.000
5 Coverco NBS4 200M - SN 409/10 2HP 10 CÁNH 2" 220V 4,8-14,4 51-17 7.070.000 4.520.000 11.590.000
6 Coverco NBS4 200T - SN 409/10 2HP 10 CÁNH 2" 380V 4,8-14,4 51-17 6.760.000 4.520.000 11.280.000
5 Coverco NBS4K 300M - SN 406/19 3HP 19 CÁNH 2" 220V 2.7-9 103-41 7.850.000 6.100.000 13.950.000
6 Coverco NBS4K 300T - SN 406/19 3HP 19 CÁNH 2" 380V 2,7-9 103-41 7.710.000 6.100.000 13.810.000
7 Coverco NBS4K 300M - SN 408/14 3HP 14 CÁNH 2" 220V 3,6-12 84-22 7.850.000 5.390.000 13.240.000
8 Coverco NBS4K 300T - SN 408/14 3HP 14 CÁNH 2" 380V 3,6-12 84-22 7.710.000 5.390.000 13.100.000
9 Coverco NBS4K 300M - SN 415/08 3HP 08 CÁNH 2" 220V 24-Sep 34-7 7.850.000 6.020.000 13.870.000
10 Coverco NBS4K 300T - SN 415/08 3HP 08 CÁNH 2" 380V 24-Sep 34-7 7.710.000 6.020.000 13.730.000
11 Coverco NBS4K 400T - SN 408/18 4HP 18 CÁNH 2" 380V 3.6-12 108-32 10.170.000 7.460.000 17.630.000
12 Coverco NBS4K 550T - SN 415/16 5,5HP 16 CÁNH 2" 380V 24-Sep 78-16 11.740.000 11.220.000 22.960.000
13 Coverco NBS4K 550T - SN 415/13 5,5HP 13 CÁNH 2" 380V 24-Sep 60-13 11.740.000 9.360.000 21.100.000
14 Coverco NBS4K 550T - SN 409/20 5,5HP 20 CÁNH 2" 380V 4,8-14 107-39 11.740.000 10.510.000 22.250.000
15 Coverco NBS4K 750T - SN 409/28 7,5HP 28 CÁNH 2" 380V 4,8-14 154-64 15.680.000 13.080.000 28.760.000
16 Coverco NBS4K 750T - SN 415/21 7,5HP 21 CÁNH 2" 380V 24-Sep 103-19 15.680.000 13.960.000 29.640.000
17 Coverco NBS4K 1000T - SN 415/28 10HP 28 CÁNH 2" 380V 24-Sep 130-25 16.520.000 15.830.000 32.350.000
B. BƠM HỎA TIỄN 6 INCH - MOTOR GIẢI NHIỆT NƯỚC
18 Coverco NRS6 750T - 36SSI05F065-0563 7.5 HP 5 CÁNH 3" 380V 22-49 49-26 25.640.000 21.790.000 47.430.000
19 Coverco NRS6 1000T - 36SSI07F065-0763 10 HP 7 CÁNH 3" 380V 22-49 58-32 27.750.000 24.540.000 52.290.000
20 Coverco NRS6 1500T - 60SSI11F065-0864 15 HP 8 CÁNH 4" 380V 28-76 81-26 30.020.000 30.640.000 60.660.000
21 Coverco NRS6 2000T - 75SSI15F065-0664 20 HP 6 CÁNH 4" 380V 40-94 68-26 33.810.000 36.520.000 70.330.000
22 Coverco NRS6 2500T - 72SSI18F085-0565 25 HP 5 CÁNH 5" 380V 58-100 69-40 37.570.000 38.980.000 76.550.000
23 Coverco NRS6 3000T - 96SSI22F085-0665 30 HP 6 CÁNH 5" 380V 66-108 83-51 41.390.000 42.800.000 84.190.000

 

GHI CHÚ :     (Áp dụng từ ngày 24-07-2024  - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )                                                                                                               

            Xuất xứ : Nhập khẩu từ Italy - hàng đầy đủ chứng từ CO,CQ

            Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Bắt buộc lấy VAT

 

            Bảo hành : 12 tháng           

 

 

BẢNG GIÁ MÁY BƠM HỎA TIỄN FRANKLIN 

 

Số
TT
MODEL Công
Suất
Điện
Áp
H
(m)
Q
(m³/h)
MOTOR GUỒNG ĐƠN GIÁ
(VND)
BƠM HỎA TIỄN 4" CÁNH NHỰA CHỊU CÁT (MOTOR MEXICO + GUỒNG MEXICO)
1 100FA2S4-PEXB 2 HP 220V 70-40 4-7,5 11.550.000 6.050.000 17.600.000
2 150FA2S4-PEXB 2 HP 220V 48-26 10-May 11.550.000 7.360.000 18.910.000
3 100FH3S4-PEXBCV 3 HP 220V 110-60 4-7,5 15.430.000 7.890.000 23.320.000
4 150FA3S4-PEXB 3 HP 220V 74-38 10-May 15.430.000 9.610.000 25.040.000
5 270FA3S4-PEXB 3 HP 220V 48-24 20-Sep 15.430.000 11.100.000 26.530.000
6 100FA2S4-PEXB 2 HP 380V 70-40 4-7,5 10.030.000 6.050.000 16.080.000
7 150FA2S4-PEXB 2 HP 380V 48-26 10-May 10.030.000 7.360.000 17.390.000
8 100FH3S4-PEXBCV 3 HP 380V 110-60 4-7,5 12.350.000 7.890.000 20.240.000
9 270FA3S4-PEXB 3 HP 380V 48-23 20-Sep 12.350.000 11.100.000 23.450.000
10 200FA5S4-PEXB 5 HP 380V 96-55 13-Jun 20.360.000 16.590.000 36.950.000
11 270FA5S4-PEXB 5 HP 380V 80-40 20-Sep 20.360.000 15.610.000 35.970.000
12 270FA5S4-PEXB 5.5HP 380V 80-40 20-Sep 21.870.000 15.610.000 37.480.000
13 270FA7S4-PEXB 7.5HP 380V 102-50 20-Sep 24.840.000 17.610.000 42.450.000
BƠM HỎA TIỄN 6" CÁNH BƠM BẰNG INOX 304 ( MOTOR USA + GUỒNG Ý)
14 46SR4F65-0363 5.5HP 380V 34-20 24-55 21.870.000 25.860.000 47.730.000
15 25SR5F65-0563 7.5HP 380V 57-28 16-36 32.290.000 28.940.000 61.230.000
16 46SR5F65-0463 7.5HP 380V 45-25 24-55 32.290.000 31.840.000 64.130.000
17 46SR7F65-0563 10 HP 380V 57-32 24-55 36.210.000 34.970.000 71.180.000
18 46SR11F65-0863 15 HP 380V 92-52 24-55 41.710.000 46.030.000 87.740.000
19 46SR15F65-1163 20 HP 380V 126-75 24-55 51.340.000 55.220.000 106.560.000
20 65SR15F65-0964 20 HP 380V 88-50 40-75 51.340.000 52.030.000 103.370.000
21 65SR18F65-1164 25 HP 380V 106-60 40-75 59.690.000 63.210.000 122.900.000
BƠM HỎA TIỄN 6" CÁNH BƠM BẰNG INOX 304 ( MOTOR USA + GUỒNG THỔ NHĨ KỲ)
22 36SSI05F065-0563 7.5HP 380V 49-26 24-51 32.290.000 21.060.000 53.350.000
23 36SSI07F065-0763 10 HP 380V 68-37 24-51 36.210.000 23.720.000 59.930.000
24 60SSI11F065-0864 15 HP 380V 81-26 30-78 41.710.000 29.610.000 71.320.000
25 75SSI15F065-0664 20 HP 380V 68-26 42-96 51.340.000 35.290.000 86.630.000
26 72SSI18F085-0565 25 HP 380V 69-40 60-104 59.690.000 37.670.000 97.360.000
27 96SSI22F085-0665 30 HP 380V 83-51 68-112 69.240.000 41.370.000 110.610.000

 

GHI CHÚ : Áp dụng từ ngày 24-7-2024 cho đến ngày có thông báo mới

- MOTOR 4 INCH VÀ 6 INCH GIẢI NHIỆT BẰNG NƯỚC

-Đơn giá chưa báo gồm VAT (bắt buộc lấy VAT)

-Hàng nhập khẩu CO, CQ đầy đủ, bảo hành 12 tháng

 

 

BẢNG GIÁ BƠM HỎA TIỄN GIẾNG KHOAN CALPEDA CHÍNH HÃNG

 

STT MODEL CÔNG SUẤT
KW
CÔNG SUẤT
HP
AMPER(A) CHIỀU DÀI TL (kg) Giá Bán
MOTOR BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN (GIẢI NHIỆT DẦU) - 4CS (4") - HIỆU CALPEDA (ITALY):
- 50Hz/230V/1ph
1 4CS 0.75M 0,75 1 5,6 402 10,7 5.320.000
2 4CS 1.1M 1,1 1,5 8,4 447 12,4 5.738.000
3 4CS 1.5M 1,5 2 11,2 467 13,5 7.220.000
4 4CS 2.2M 2,2 3 14,7 517 15,7 9.120.000
- 50Hz/400V/3ph
5 4CS 0.75T 0,75 1 2 362 9,9 5.206.000
6 4CS 1.1T 1,1 1,5 2,9 402 10,8 5.624.000
7 4CS 1.5T 1,5 2 4,2 447 12,6 6.536.000
8 4CS-R 2,2T 2.2 3 5.5 440 11.7 7.638.000
9 4CS-R 3T 3 4 7,4 519 14,9 9.348.000
10 4CS-R 3T 4 5.5 9.4 584 18.2 11.780.000
11 4CS 5.5T 5,5 7,5 13 646 23 13.376.000
MOTOR BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN (GIẢI NHIỆT DẦU) - 4CS (4") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALY):
- 50Hz/230V/1ph
12 4MS 075M 0,75 1 5,6 402 10,7 5.320.000
13 4MS 110M 1,1 1,5 8,4 447 12,4 5.738.000
14 4MS 150M 1,5 2 11,2 467 13,5 7.220.000
15 4MS 220M 2,2 3 14,7 517 15,7 9.120.000
- 50Hz/400V/3ph
16 4MS 075T 0,75 1 2 400 9,9 5.206.000
17 4MS 110T 1,1 1,5 2,9 440 10,8 5.624.000
18 4MS 150T 1,5 2 4,2 485 12,6 6.536.000
19 4MS 220T 2,2 3 5,5 440 11,7 7.638.000
20 4MS 300T 3 4 7,4 519 14,9 9.348.000
21 4MS 400T 4 5,5 9,4 584 18,2 11.780.000
22 4MS 550T 5,5 7,5 13 684 23 13.376.000
23 4MS 750T 7,5 10 19,5 684 23 21.812.000
MOTOR BƠM CHÌM (GIẢI NHIỆT DẦU)- 6MSO (6”) - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI):
- 50Hz/400V/3ph
24 6MSO 550 5,5 7,5 12,5 700 46 30.438.000
25 6MSO 750 7,5 10 16,9 740 50 30.210.000
26 6MSO 920 9,2 12,5 21,5 770 54 32.490.000
27 6MSO 1100 11 15 23,7 840 61 36.898.000
28 6MSO 1280 12,8 17,5 23,7 840 61 Bỏ mẫu
29 6MSO 1350 13,5 17,5 23,7 840 61 38.266.000
30 6MSO 1500 15 20 30,4 900 68 39.368.000
31 6MSO 1850 18,5 25 38,3 970 75 46.322.000
32 6MSO 2200 22 30 44 1040 82 51.642.000
MOTOR BƠM CHÌM (GIẢI NHIỆT NƯỚC)- 6MS (6”) - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI):
-
33 6MS 550 5,5 7,5 12,5 700 46 35.872.000
34 6MS 750 7,5 10 16,9 740 50 37.658.000
35 6MS 920 9,2 12,5 21,5 770 54 39.862.000
36 6MS 1100 11 15 23,7 840 61 46.968.000
37 6MS 1280 12,8 17,5 23,7 840 61 48.982.000
38 6MS 1500 15 20 30,4 900 68 52.326.000
39 6MS 1850 18,5 25 38,3 970 75 56.734.000
40 6MS 2200 22 30 44 1040 82 64.562.000
41 6MS 3000 30 40 65,5 1240 103 71.060.000
42 6MS 3700 37 50 80 1370 116 78.204.000
MOTOR BƠM CHÌM (GIẢI NHIỆT NƯỚC)- 8MS (8”) - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI):
43 8MS 3000 30 40 23,7 840 61 102.220.000
STT MODEL CÔNG SUẤT
KW
CÔNG SUẤT
HP
ĐK ĐẨY Q(m3/h) H(m)  
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN- SX8 (8") - TOÀN BỘ BẰNG INOX 304 - HIỆU CALPEDA UBTECK (ITALI):
44 SX8 120/6 30 40 DN125(5") 10-70-120 116-84-46 118.028.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN- 4SD (4") - HIỆU CALPEDA (ITALI)
-
45 4SDF 54/7E 0,75 1 DN32 0-4.8-8.1 43.1-29.3-9.3 4.218.000
46 4SDF 54/10E 1,1 1,5 DN32 0-4.8-8.1 67.7-46-14.6 4.674.000
47 4SD 10/6E 1,1 1,5 DN 50 (2") 1.5-8.4-12 40-27-12 4.522.000
48 4SD 10/8E 1,5 2 DN 50 (2") 1.5-8.4-12 54-36-16 5.472.000
49 4SD 10/17E 3 4 DN 50 (2") 1.5-8.4-12 114-76-35 8.550.000
50 4SD 15/12E 3 4 DN 50 (2") 3/15/2021 67-38-17 7.790.000
51 4SD 15/23E 5,5 7,5 DN 50 (2") 3/15/2021 129-74-32 13.794.000
52 4SD 15/30E 7,5 10 DN 50 (2") 3/15/2021 168-97-42 16.834.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN- 6SD (6") - HIỆU CALPEDA (ITALI)
53 6SD 18/3 4 7.5 DN80 (3”) 6/30/1945 42-27-8 13.148.000
54 6SD 18/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 6/30/1945 56-36-11 14.592.000
55 6SD 20/3 7,5 10 DN80 (3”) 12-42-57 46-32-17 13.148.000
56 6SD 20/5 11 15 DN80 (3”) 12-42-57 77-53-28 15.846.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - PM (4") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
57 PM 55-13 1,5 2 DN32 ( 1”¼) 1.2-4.8-8.4 75.6-57.5-24 5.282.000
58 PM 85-6 1,1 1,5 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 40.6-25.1‐11.8 4.636.000
59 PM 85-8 1,5 2 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 54.2‐36.8‐15.8 5.358.000
60 PM 85-12 2,2 3 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 81.2-50.1‐23.6 7.106.000
61 PM 85-17 3 4 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 115‐71‐33.5 8.512.000
62 PM 140-7 1,5 2 DN50 (2”) 3-13.5-21 37.2-21.6-6.8 5.016.000
63 PM 140-10 2,2 3 DN50 (2”) 3-13.5-21 53.1-30.8-9.7 7.258.000
64 PM 140-14 3 4 DN50 (2”) 3-13.5-21 74.3-43.2-13.6 7.790.000
65 PM 140-18 4 5,5 DN50 (2”) 3-13.5-21 95.6-55.5-17.5 8.474.000
66 PM 140-25 5,5 7,5 DN50 (2”) 3-13.5-21 133-17.1-24.3 13.794.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - SDP (4") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
67 4SDP 16/8 2.2 3 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 39-28-9 7.942.000
68 4SDP 16/11 3 4 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 56-39-16 8.626.000
69 4SDP 16/15 4 5.5 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 65-47-20 10.032.000
70 4SDP 16/20 5.5 7.5 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 76-55-25 14.896.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 4 SDX (4") - TOÀN BỘ BẰNG INOX 304 - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
71 4SDX 5-08 0,75 1 DN40 1.8-4.2-6 45-36-23 5.738.000
72 4SDX 5-12 1,1 1,5 DN40 1.8-4.2-6 68-56-37 6.346.000
73 4SDX 5-17 1,5 2 DN40 1.8-4.2-6 96-77-53 9.158.000
74 4SDX 5-21 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 118-96-67 10.716.000
75 4SDX 5-25 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 138-113-78 12.426.000
76 4SDX 8-07 1,1 1,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 39-32-18 11.096.000
77 4SDX 8-10 1,5 2 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 54-43-25 14.326.000
78 4SDX 8-12 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 65-52-31 16.340.000
79 4SDX 8-15 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 80-64-38 19.608.000
80 4SDX 8-18 3 4 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 98-79-46 22.876.000
81 4SDX 8-21 4 5,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 114-93-55 26.030.000
82 4SDX 8-25 4 5,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 133-108-64 30.172.000
83 4SDX 8-30 5,5 7,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 163-132-79 35.492.000
84 4SDX 12-05 1,5 2 DN50 (2”) 6-10.8-18 32-28-16 11.970.000
85 4SDX 12-07 2,2 3 DN50 (2”) 6-10.8-18 44-38-20 15.162.000
86 4SDX 12-10 3 4 DN50 (2”) 6-10.8-18 62-54-29 19.798.000
87 4SDX 12-13 4 5,5 DN50 (2”) 6-10.8-18 80-71-38 24.548.000
88 4SDX 12-18 5,5 7,5 DN50 (2”) 6-10.8-18 111-97-54 28.576.000
89 4SDX 12-25 7,5 10 DN50 (2”) 6-10.8-18 154-135-75 39.672.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - RI (6:) -HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
90 RI4 28/3 4 5,5 DN80 (3”) 6/30/1948 42.2-26.7-3.1 13.148.000
91 RI6 28/5 11 15 DN80 (3”) 12-42-57 77.9-53-27.3 15.846.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 6SDS (6") - KIỂU GANG ĐÚC ĐA TẦNG CÁNH- HIỆU CALPEDA (ITALI)
92 6SDS 58/4 7,5 10 DN80 (3”) 27-60-80 42.5-31-18 27.284.000
93 6SDS 58/6 11 15 DN80 (3”) 27-60-80 63.5-46-27 35.872.000
94 6SDS 58/7 13 17,5 DN80 (3”) 27-60-80 74-54-31.5 40.166.000
95 6SDS 58/8 15 20 DN80 (3”) 27-60-80 85-62-36 44.726.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 6SDX (6") - TOÀN BỘ BẰNG AISI 304 - HIỆU CALPEDA (ITALI)
96 6SDX 30/3 4 5,5 DN80 (3”) 15-30-45 46.3-30.2-15.3 25.992.000
97 6SDX 30/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 15-30-45 52.6-41.1-21.4 28.120.000
98 6SDX 30/6 7,5 10 DN80 (3”) 15-30-45 78.4-61-31.2 35.834.000
99 6SDX 46/3 4 5,5 DN80 (3”) 25-40-60 33.8-26.6-16.8 27.702.000
100 6SDX 46/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 25-40-60 45-35.5-22.3 30.096.000
101 6SDX 65/4 7,5 10 DN80 (3”) 35-60-80 42.5-30.1-16.9 32.870.000
102 6SDX 65/5 9,2 12,5 DN80 (3”) 35-60-80 53.8-38.2-22 37.544.000
103 6SDX 65/6 11 15 DN80 (3”) 35-60-80 64-45.3-25.7 41.914.000
104 6SDX 65/7 13 17,5 DN80 (3”) 35-60-80 76.2-55.7-33.4 46.246.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 6SDX (6") - TOÀN BỘ BẰNG AISI 304 - HIỆU CALPEDA (ITALI)
105 6SDX 28/3 3 4 DN80 (3”) 6/27/1939 33-24-14 18.468.000
106 6SDX 28/5 5,5 7,5 DN80 (3”) 6/27/1939 55-40-25 23.902.000
107 6SDX 28/7 7,5 10 DN80 (3”) 6/27/1939 77-56-34 29.450.000
108 6SDX 28/9 9,2 12,5 DN80 (3”) 6/27/1939 100-72-45 35.150.000
109 6SDX 28/12 11 15 DN80 (3”) 6/27/1939 132-97-61 43.092.000
110 6SDX 45/3 5,5 7,5 DN100 (4”) 12-42-60 40-27-14 21.128.000
111 6SDX 45/4 7,5 10 DN100 (4”) 12-42-60 53-36-19 24.700.000
112 6SDX 45/5 7,5 10 DN100 (4”) 12-42-60 65-44-24 28.120.000
113 6SDX 45/7 11 15 DN100 (4”) 12-42-60 94-64-37 35.150.000
114 6SDX 45/8 13 17,5 DN100 (4”) 12-42-60 107-73-42 37.810.000
115 6SDX 45/10 15 20 DN100 (4”) 12-42-60 133-90-53 44.802.000
116 6SDX 60/3 5,5 7,5 DN100 (4”) 18-54-78 40-24-10 32.528.000
117 6SDX 60/4 7,5 10 DN100 (4”) 18-54-78 53-32-14 36.024.000
118 6SDX 60/6 11 15 DN100 (4”) 18-54-78 79-48-23 43.092.000
119 6SDX 60/7 13 17,5 DN100 (4”) 18-54-78 94-59-29 46.588.000
120 6SDX 60/8 15 20 DN100 (4”) 18-54-78 106-67-33 50.958.000
121 6SDX 60/10 18,5 25 DN100 (4”) 18-54-78 135-87-45 57.532.000
122 6SDX 60/12 22 30 DN100 (4”) 18-54-78 162-103-53 64.752.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 4SD (4") - HIỆU CALPEDA (ITALI) – 50Hz/230V/1ph