TIN TỨC
Máy Bơm Tưới Lưu Lượng Lớn 5HP Và 5.5HP 4kw và 3.7Kw...
Máy bơm tăng áp Mitsubishi rất được khách hàng ưu chuộng
Máy Bơm MITSUBISHI Thái Lan là dòng máy bơm khá được khách hàng tin dùng với các dòng nổi bậc như máy bơm tăng áp hay bơm chìm nước thải dân dụng ,máy được ứng dụng khá nhiều trong đời sống của người dân.Với Thương Hiệu MITSUBISHI uy tín, các sản phẩm làm ra luôn đạt chất lượng uy tín , được nhiều khách hàng tin dùng ,Với nhiều mẫu mà và độ tin cậy cao như hiện nay,Máy Bơm Tăng áp MITSUBISHI là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc các dòng bơm chìm nước thải hay máy bơm tăng áp dân dụng.
Sau đây là bảng giá máy bơm MITSUBISHI mới nhất được Phân Phối Tại Thuận Hiệp Thành Qúy khách có thể tham khảo hoạt liên hệ trực tiếp thông qua HOTLINE hoặc ZALO khi cần hỗ trợ trực tiếp.
Model | Công suất (KW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (M) | Lưu lượng max (M2/H) | Họng xả (mm) |
Đơn giá | GHI CHÚ |
Mitsubishi PSP-105S | 100W | 220 | 7,8 | 4,8 | 25 | 2.140.000 | Không phao |
Mitsubishi PSP-105SR (tự ngắt khi rò điện) |
100W | 220 | 7,8 | 4,8 | 25 | 2.610.000 | Không phao |
Mitsubishi SSP-155S | 0.15kW | 220 | 5,6 | 13,2 | 50mm | 3.500.000 | Không phao |
Mitsubishi SSP-255S | 0.25kW | 220 | 9 | 10,8 | 50mm | 3.970.000 | Không phao |
Mitsubishi SSP-405S | 0.4 kW | 220 | 12 | 14,4 | 50mm | 4.430.000 | Không phao |
Mitsubishi SSP-755S | 0.75 kW | 220 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 5.820.000 | Không phao |
Mitsubishi SSP-155SA | 0.15kW | 220 | 5,6 | 13,2 | 50mm | 4.220.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi SSP-255SA | 0.25kW | 220 | 9 | 10,8 | 50mm | 4.980.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi SSP-405SA | 0.4 kW | 220 | 12 | 14,4 | 50mm | 5.450.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi SSP-755SA | 0.75 kW | 220 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 6.830.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi SSP-155SC | 0.15kW | 220 | 5,6 | 13,2 | 50mm | 5.080.000 | Phao Loại C |
Mitsubishi SSP-255SC | 0.25kW | 220 | 9 | 10,8 | 50mm | 5.580.000 | Phao Loại C |
Mitsubishi SSP-405SC | 0.4 kW | 220 | 12 | 14,4 | 50mm | 6.120.000 | Phao Loại C |
Mitsubishi SSP-755SC | 0.75 kW | 220 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 7.660.000 | Phao Loại C |
Mitsubishi SSP-755T | 0.75 KW | 380 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 6.090.000 | Không phao |
Mitsubishi SSP-1505T | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 7.530.000 | Không phao |
Mitsubishi SSP-755TA | 0.75 KW | 380 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 7.310.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi SSP-1505TA | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 8.430.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi SSP-755TC | 0.75 KW | 380 | 17,3 | 18,6 | 65mm | 8.320.000 | Phao Loại C |
Mitsubishi SSP-1505TC | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 9.570.000 | Phao Loại C |
Mitsubishi SSPV-255S | 0.25kW | 220 | 7,4 | 14,4 | 50mm | 3.970.000 | Không phao |
Mitsubishi SSPV-405S | 0.25kW | 220 | 8,5 | 16,8 | 50mm | 4.430.000 | Không phao |
Mitsubishi SSPV-255SA | 0.4 kW | 220 | 7,4 | 14,4 | 50mm | 4.980.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi SSPV-405SA | 0.4 kW | 220 | 8,5 | 16,8 | 50mm | 5.450.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi CSP-255S | 0.25KW | 220 | 7,5 | 13,8 | 50mm | 6.060.000 | Không phao |
Mitsubishi CSP-405S | 0.4 KW | 220 | 8,5 | 15 | 50mm | 6.420.000 | Không phao |
Mitsubishi CSP-755S | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 8.680.000 | Không phao |
Mitsubishi CSP-255SA | 0.25KW | 220 | 7,5 | 13,8 | 50mm | 6.890.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi CSP-405SA | 0.4 KW | 220 | 8,5 | 15 | 50mm | 7.360.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi CSP-755SA | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 9.440.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi CSP-755T (F TYPE PLUG) | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 9.670.000 | Không phao |
Mitsubishi CSP-1505T (F TYPE PLUG) | 1.5 KW | 220 | 14 | 38 | 80mm | 10.630.000 | Không phao |
Mitsubishi CSP-755TA (F TYPE PLUG) | 0.75 KW | 220 | 11,5 | 33 | 80mm | 10.760.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi CSP-1505TA (F TYPE PLUG) | 1.5 KW | 220 | 14 | 38 | 80mm | 11.580.000 | Phao Loại A |
Mitsubishi MCH-505S | 500W | 220 | 40 | 4,2 | 1" | 5.580.000 | |
Mitsubishi MCH-755S | 0.75 KW | 220 | 55 | 5,4 | 1" | 6.890.000 | |
Mitsubishi MCH-905S | 0.9 KW | 220 | 70 | 5,4 | 1" | 8.080.000 | |
Mitsubishi UMCH-505S | 0.5 KW | 220 | 33 | 4,8 | 1" | 10.810.000 | |
Mitsubishi UMCH-755S | 0.75 KW | 220 | 45 | 5,4 | 1" | 13.370.000 | |
Mitsubishi UMCH-905S | 0.9 KW | 220 | 50 | 5,4 | 1" | 14.490.000 | |
Mitsubishi ICM-C150VT | 1.5kW | 380 | 35 | 15 | 1 1/2" | 31.190.000 | |
Mitsubishi ICM-C220VT | 2.2kW | 380 | 35 | 24 | 2" | 36.170.000 | |
Mitsubishi ICM-C370VT | 3.7kW | 380 | 45 | 27 | 2" | 48.270.000 |
Ghi chú: (Áp dụng từ 1/8/2024 - Đơn giá đã bao gồm thuế VAT )
- Giá trên đã bao gồm VAT , BẮT BUỘC LẤY VAT
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại A là Phao Đơn
- Loại C là Phao Đứng cố định
Đây là bảng giá cập nhật, quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc ZALO Để Được Nhân Viên Tư Vấn Hỗ Trợ Trực Tiếp.
CHIẾT KHẤU CAO CHO KHÁCH SỈ - KHÁCH ĐẠI LÝ - KHÁCH THƯƠNG MẠI TOÀN QUỐC !
XEM GIÁ KÈM HÌNH ẢNH ĐẨY ĐỦ BƠM MITSUBISHI CLICK TẠI ĐÂY : Máy bơm nước Mitsubishi
Máy Bơm Tưới Lưu Lượng Lớn 5HP Và 5.5HP 4kw và 3.7Kw...