DANH MỤC SẢN PHẨM
Bơm thùng phuy là dòng bơm hóa chất chạy Bằng khí nén, điện cầm tay Chuyên dùng để bơm mỡ, bơm xăng dầu, bơm nhớt Hiện nay nếu nói thương hiệu bơm hóa chất thùng phuy tốt nhất phải kể đến thương hiệu Cheonsei - Hàn Quốc được Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH phân phối giá tốt nhất thị trường giá cực hấp dẫn và hiệu quả cao được nhiều cơ sở sản xuất, nhà máy, công ty, xí nghiệp sử dụng loại bơm thùng phuy Cheonsei - Hàn Quốc
(xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
STT | Model |
Điện áp
|
Công suất
(W) |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (L/min) |
Vật liệu
(Ống bơm-Trục bơm) |
Cỡ cổng
|
Đơn giá (vnđ) |
1 |
DR-PLH-10-U4A-S |
220V/50Hz
|
430W
|
8 | 130 |
PP-HASTELLOY |
DN25
|
12.860.000 |
2 |
DR-PHH-10-U4A-S |
21 | 80 | 12.860.000 | ||||
3 |
DR-PLS-10-U4A-S |
220V/50Hz
|
430W
|
8 | 130 |
PP-SS316 |
DN25
|
11.410.000 |
4 |
DR-PHS-10-U4A-S |
21 | 80 | 11.410.000 | ||||
5 |
DR-FLH-10-U4A-S |
220V/50Hz
|
430W
|
8 | 130 |
PVDF-HASTELLOY |
DN25
|
22.490.000 |
6 |
DR-FHH-10-U4A-S |
21 | 80 | 20.570.000 | ||||
7 |
DR-FLH-12-U4A-S |
220V/50Hz
|
430W
|
8 | 130 |
PVDF-HASTELLOY |
DN25
|
24.900.000 |
8 |
DR-FHH-12-U4A-S |
21 | 80 | 23.000.000 | ||||
9 |
DR-SLS-10-U4A-S |
220V/50Hz
|
430W
|
7,5 | 160 |
SS316-SS316 |
DN25
|
17.620.000 |
10 |
DR-SHS-10-U4A-S |
17 | 90 | 17.640.000 | ||||
11 |
DR-PLH-10-A4-1 |
Air Motor
|
460W
|
8,5 | 135 |
PP-HASTELLOY |
DN25
|
14.300.000 |
12 |
DR-PHH-10-A4-1 |
22 | 85 | 14.300.000 | ||||
13 |
DR-PLS-10-A4-1 |
Air Motor
|
460W
|
8,5 | 135 |
PP-SS316 |
DN25
|
12.860.000 |
14 |
DR-PHS-10-A4-1 |
22 | 85 | 12.860.000 | ||||
15 |
DR-FLH-10-A4-1 |
Air Motor
|
460W
|
8,5 | 135 |
PVDF-HASTELLOY |
DN25
|
23.930.000 |
16 |
DR-FHH-10-A4-1 |
22 | 85 | 22.010.000 | ||||
17 |
DR-FLH-12-A4-1 |
Air Motor
|
460W
|
8,5 | 135 |
PVDF-HASTELLOY |
DN25
|
26.340.000 |
18 |
DR-FHH-12-A4-1 |
22 | 85 | 24.440.000 | ||||
19 |
DR-SLS-10-A4-1 |
Air Motor
|
460W
|
8 | 165 |
SS316-SS316 |
DN25
|
19.060.000 |
20 |
DR-SHS-10-A4-1 |
18 | 95 | 19.080.000 |
(xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
(xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
STT | Model | Điện áp | Chức năng đo và điều khiển | Nhiệt độ | Dải đo và kiểm soát | Điện cực đo |
Đơn giá (vnđ) |
|
1 |
MESTAR+ PB0-6 |
220V/50Hz | Độ pH | 0~80℃ | 0~14pH | CPP11 | 12.480.000 | |
2 |
MESTAR+ PT1-7 (Bù nhiệt) |
220V/50Hz | Độ pH | 0~80℃ | 0~14pH | CPP12 | 16.430.000 | |
3 |
MESTAR+ PB0-3 |
220V/50Hz | ORP | 0~40℃ | ±0~1999mV | MS-5 | 13.590.000 | |
4 |
MESTAR+ DB0-1 |
220V/50Hz |
Nồng độ Ôxi
hòa tan (DO) |
0~50℃ | 0.00~20.00ppm | CPD11 | 16.530.000 | |
5 |
MESTAR+ DB1-1 (Bù Nhiệt) |
220V/50Hz | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | CPD11 | 17.020.000 | ||
6 |
MESTAR+ RB0-1 |
220V/50Hz | Chlorine dư (RC) | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | CPR11 | 32.750.000 | |
7 |
CPP11 |
Chỉ nguyên
Điện cực |
pH | 0~80℃ | 0~14pH |
Ko có
Controler |
3.430.000 | |
8 |
CPP12 |
pH | 0~80℃ | 0~14pH | 5.750.000 | |||
9 |
MS-5 |
ORP | 0~40℃ | ±0~1999mV | 3.430.000 | |||
10 |
CPD11 |
DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 6.480.000 | |||
11 |
CPR11 |
RC | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | 24.670.000 | |||
12 |
MESTAR+ PB0 |
220V/50Hz | pH or ORP | 0~40℃ | 0~14pH |
Chỉ nguyên thiết bị điều khiển
|
7.420.000 | |
13 |
MESTAR+ PT1 (Bù nhiệt) |
220V/50Hz | pH | 0~80℃ | 0~14pH | 8.420.000 | ||
14 |
MESTAR+ DB0 |
220V/50Hz | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 7.900.000 | ||
15 |
MESTAR+ DB1 (Bù Nhiệt) |
220V/50Hz | DO | 0~50℃ | 0.00~20.00ppm | 8.490.000 | ||
16 |
MESTAR+ RB0 |
220V/50Hz | RC | 2~45℃ | 0.00~4.00ppm | 7.560.000 |
(xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ
Bộ Đo PH/ORP MESTAR+
VỀ CHÚNG TÔI
Cam kết bán hàng chính hãng
giá cả luôn cạnh tranh
Giao hàng chuyên nghiệp
Bảo hành chu đáo
nhiều khuyến mãi hấp dẫn