TIN TỨC
Bảng Giá Máy Bơm Nước Howaki giá Rẻ Chính Hãng Tại...
Bơm định lượng hóa chất dạng màng Cheonsei - Hàn Quốc
Bơm định lượng dạng màng Cheonsei là dòng bơm định lượng hóa chất dạng màng nhập khẩu từ Hàn Quốc.Đây là dòng bơm định lượng có độ chính xác rất cao,có thể điều chỉnh lưu lượng tự động hoặc bằng tay dễ dàng.được thiết kế Vật liệu đầu bơm: PP, PVC, PVDF, SS316,Vật liệu màng: PTFE (Teflon),Vật liệu bi: Ceramic, SS304,Vật liệu O-ring: FKM, EPDM, PTFE " Teflon" đồ bền cao chóng ăn mòn tốt.Bơm định lượng dạng màng Cheonsei được dùng để bơm hóa chất như axit, kiềm,chất lỏng có độ nhớt hoặc nhiệt độ cao.Bơm định lượng dạng màng Cheonsei hiện nay được Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH là đại lý phân phối lớn nhất tại Miền Nam.
Bơm định lượng Cheonsei trong phân khúc bơm định lượng hóa chất dạng màng thương hiệu Cheonsei – Hàn Quốc có 3 dòng phổ biến như sau :
Bơm định lượng hóa chất dạng màng Cheonsei Series KDV - Hàn Quốc
- Bơm định lượng dạng màng Cheonsei dùng Bơm hóa chất trong nghành công nghiệp hóa chất..
- Bơm định lượng dạng màng Cheonsei Bơm Clo trong sử lý nước sạch..
- Bơm định lượng dạng màng Cheonsei Bơm hóa chất trong nghiên cứu khoa học..
- Bơm định lượng dạng màng Cheonsei Bơm sơn đặc, keo đặc, thủy tinh lỏng…
- Bơm định lượng dạng màng Cheonsei Sử dụng trong bơm dầu cá, mật mía, dầu thực vật…
- Bơm định lượng dạng màng Cheonsei bơm Vật liệu chất lỏng khác nhau có trộn lẫn bất cứ hóa chất nào…
- Bơm định lượng dạng màng Cheonsei Bơm hóa chất trong các công trình nghiên cứu khoa học…
Bơm định lượng hóa chất dạng màng Cheonsei Series SP - Hàn Quốc
(Xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
STT | Model | Điện áp | Công suất (W) |
Cột áp (Bar) |
Lưu lượng (L/h) |
Vật liệu (Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng (Bắt ren) |
Đơn giá (vnđ) |
1 |
SP-B30H-PTC-1WS-110 |
220V/50Hz | 17 | 16 | 1,8 | PP-PTFE-CERAMIC | DN4-6 | 4.910.000 |
2 |
SP-B50H-PTC-1WS-110 |
220V/50Hz | 17 | 12 | 3 | PP-PTFE-CERAMIC | DN4-6 | 4.930.000 |
3 |
SP-B70H-PTC-3WS-110 |
220V/50Hz | 17 | 8 | 4 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 4.940.000 |
4 |
SP-B100H-PTC-3WS-110 |
220V/50Hz | 17 | 5 | 7 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 5.210.000 |
5 |
SP-B200-PTC-3WS-110 |
220V/50Hz | 15 | 2 | 14 | PP-PTFE-CERAMIC | DN6-8 | 4.980.000 |
(Xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
(Xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
Model |
Điện áp
|
Công suất
(W) |
Cột áp
(Bar) |
Lưu lượng
(L/h) |
Vật liệu (Đầu bơm-Màng-Bi) |
Cỡ cổng
(Bắt ren) |
Đơn giá (vnđ) |
|
1 |
KM-521-PTC- HWA
|
380V/50Hz
|
60
|
7
|
25
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
Ø12xØ18
|
9.770.000 |
2 | SS316-PTFE-SS316 | 14.730.000 | ||||||
3 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 11.900.000 | ||||||
4 |
KM102-PTC- HWA
|
380V/50Hz
|
60
|
5
|
50
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
Ø12xØ18
|
9.910.000 |
5 | SS316-PTFE-SS316 | 14.880.000 | ||||||
6 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 12.010.000 | ||||||
7 |
KM-212-PTC- HWA
|
380V/50Hz
|
60
|
3
|
105
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
Ø12xØ18
|
11.820.000 |
8 | SS316-PTFE-SS316 | 18.120.000 | ||||||
9 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 15.730.000 |
(Xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
(Xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
1 |
KDV-21H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
10
|
1,2
|
PP-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
9.880.000 |
2 | SS316-PTFE-SS316 | 12.560.000 | ||||||
3 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 10.590.000 | ||||||
4 |
KDV-61H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
10
|
3
|
PP-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
9.890.000 |
5 | SS316-PTFE-SS316 | 12.590.000 | ||||||
6 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 10.590.000 | ||||||
7 |
KDV-12H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
10
|
6
|
PP-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
9.930.000 |
8 | SS316-PTFE-SS316 | 12.630.000 | ||||||
9 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 10.620.000 | ||||||
10 |
KDV-22H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
10
|
12
|
PP-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
10.040.000 |
11 | SS316-PTFE-SS316 | 12.970.000 | ||||||
12 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 11.030.000 | ||||||
13 |
KDV-52H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
10
|
25
|
PP-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
10.070.000 |
14 | SS316-PTFE-SS316 | 13.000.000 | ||||||
15 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 11.050.000 | ||||||
16 |
KDV-82H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
10
|
42
|
PP-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
10.140.000 |
17 | SS316-PTFE-SS316 | 13.110.000 | ||||||
18 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 11.140.000 | ||||||
19 |
KDV-13H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
10
|
50
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
12.470.000 |
20 | SS316-PTFE-SS316 | 15.740.000 | ||||||
21 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 16.250.000 | ||||||
22 |
KDV-23H-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
8
|
102
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
15A |
12.500.000 |
23 | SS316-PTFE-SS316 | 15.770.000 | ||||||
24 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 16.290.000 | ||||||
25 |
KDV-33L-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
5
|
174
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
14.130.000 |
26 | SS316-PTFE-SS316 | 19.530.000 | ||||||
27 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 19.110.000 | ||||||
28 |
KDV-43L-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
5
|
204
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
14.170.000 |
29 | SS316-PTFE-SS316 | 19.570.000 | ||||||
30 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 19.120.000 | ||||||
31 |
KDV-73L-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,2
|
3
|
370
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
14.170.000 |
32 | SS316-PTFE-SS316 | 19.570.000 | ||||||
33 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 19.120.000 | ||||||
34 |
KDV-53L-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,4
|
5
|
288
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
14.770.000 |
35 | SS316-PTFE-SS316 | 20.170.000 | ||||||
36 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 19.730.000 | ||||||
37 |
KDV-63L-PTC-FWX/0
|
380V/50Hz
|
0,4
|
4
|
327
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
14.840.000 |
38 | SS316-PTFE-SS316 | 20.230.000 | ||||||
39 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 19.800.000 | ||||||
40 |
KDV-33H-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,4
|
10
|
174
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
29.110.000 |
41 | SS316-PTFE-SS316 | 34.510.000 | ||||||
42 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 34.070.000 | ||||||
43 |
KDV-73H-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,4
|
7
|
372
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
29.130.000 |
44 | SS316-PTFE-SS316 | 34.530.000 | ||||||
45 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 34.090.000 | ||||||
46 |
KDV-43H-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,4
|
8
|
216
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
28.230.000 |
47 | SS316-PTFE-SS316 | 34.990.000 | ||||||
48 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 32.760.000 | ||||||
49 |
KDV-63H-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,4
|
7
|
330
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
28.330.000 |
50 | SS316-PTFE-SS316 | 35.100.000 | ||||||
51 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 32.880.000 | ||||||
52 |
KDV-93M-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,4
|
5
|
450
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
28.330.000 |
53 | SS316-PTFE-SS316 | 35.100.000 | ||||||
54 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 32.880.000 | ||||||
55 |
KDV-14N-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,4
|
4
|
588
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
25A |
28.420.000 |
56 | SS316-PTFE-SS316 | 35.190.000 | ||||||
57 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 32.950.000 | ||||||
58 |
KDV-14M-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,75
|
5
|
690
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
40A |
31.650.000 |
59 | SS316-PTFE-SS316 | 38.420.000 | ||||||
60 | PVDF-PTFE-CERAMIC | 36.200.000 | ||||||
61 |
KDV-14H-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,75
|
7
|
540
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
40A |
49.780.000 |
62 | SS316-PTFE-SS316 | 61.920.000 | ||||||
63 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 71.960.000 | ||||||
64 |
KDV-14G-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,75
|
5
|
798
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
40A |
49.920.000 |
65 | SS316-PTFE-SS316 | 62.050.000 | ||||||
66 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 72.100.000 | ||||||
67 |
KDV-24L-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,75
|
3
|
1104
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
40A |
49.860.000 |
68 | SS316-PTFE-SS316 | 62.010.000 | ||||||
69 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 72.060.000 | ||||||
70 |
KDV-24S-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
0,75
|
3
|
1390
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
40A |
64.610.000 |
71 | SS316-PTFE-SS316 | 70.880.000 | ||||||
72 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 88.820.000 | ||||||
73 |
KDV-24H-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
1,5
|
7
|
1104
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
40A |
53.530.000 |
74 | SS316-PTFE-SS316 | 65.680.000 | ||||||
75 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 75.730.000 | ||||||
76 |
KDV-34H-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
1,5
|
5
|
1596
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
40A |
69.070.000 |
77 | SS316-PTFE-SS316 | 75.320.000 | ||||||
78 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 93.280.000 | ||||||
79 |
KDV-54L-PTC-FWX
|
380V/50Hz
|
1,5
|
3
|
2700
|
PVC-PTFE-CERAMIC |
KS10K
50A |
79.820.000 |
80 | SS316-PTFE-SS316 | 93.210.000 | ||||||
81 | PTFE-PTFE-CERAMIC | 122.660.000 |
(Xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm VAT (Bắt buộc lấy VAT)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ
KHÁCH HÀNG MUA SỐ LƯỢNG LỚN VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ TỐT NHẤT
Tại Việt Nam, Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH là một trong những nhà phân phối lớn nhất của thương hiệu máy bơm định lượng Cheonsei – Hàn Quốc, chuyên phân phối các dòng bơm định lượng hóa chất và bơm thùng phuy cho các ngành có hệ thống bơm và xử lý hóa nhất chuyên dụng, Công Ty là đối tác phân phối và lắp đặt các thiết bị bơm cho nhiều công trình dự án lớn trên cả nước, có đầy đủ hồ sơ năng lực Công Ty.Các sản phẩm bơm định lượng hóa chất được công ty phân phối luôn có đầy đủ CO CQ ,kiểm định chất lượng và chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.Công Ty hỗ trợ tư vấn lắp đặt miễn phí, giao hàng miễn phí tại TPHCM, Vì là đối tác phân phối lớn của thương hiệu Cheonsei do đó giá của các dòng bơm định lượng dạng màng luôn được công ty bán ra với giá tốt nhất thị trường.Luôn có ưu đãi dành riêng cho khách hàng MUA SÓ LƯỢNG LỚN – KHÁCH SỈ - CÔNG TY THƯƠNG MẠI ,quý khách có nhu cầu báo giá bơm định lượng dạng màng Cheonsei hay cần catalogue bơm định lượng dạng màng Cheonsei vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc GỬI THÔNG TIN MỤC BÌNH LUẬN BÊN DƯỚI ,các nhân viên sẽ hỗ trợ tư vấn nhanh nhất cho quý khách trong vòng 5 PHÚT.bảng giá bơm định lượng dạng màng Cheonsei sẽ được cập nhật nhanh nhất tại website : https://maybomnuocchinhhang.vn/
XEM THÊM BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT KHUYẾN MÃI TẠI ĐÂY !
Bảng Giá Máy Bơm Nước Howaki giá Rẻ Chính Hãng Tại...